Take up là gì? Tất tần tật về Take up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 10/04/2025


Take up

I. Định nghĩa Take up

Take up: Chiêm thời gian, không gian / Làm quần áo ngắn hơn / Bắt đầu một sở thích

Take up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take Đưa, mang, nhận
Giới từ/phó từ up Lên, bắt đầu, chiếm thời gian hoặc không gian

Định nghĩa Take up:

1. Bắt đầu làm một hoạt động hoặc sở thích (to begin doing something as a habit or hobby)

  • Nghĩa: Khi bạn bắt đầu làm một sở thích, môn học hoặc hoạt động nào đó.

  • Cấu trúc:
    Take up + [danh từ chỉ hoạt động]

  • Ví dụ:
    He took up painting after he retired.
    Anh ấy bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu.

2. Chiếm không gian hoặc thời gian (to occupy space or time)

  • Nghĩa: Khi cái gì đó chiếm không gian hoặc thời gian của bạn.

  • Cấu trúc:
    Take up + [space/time]

  • Ví dụ:
    This project is taking up a lot of my time.
    Dự án này đang chiếm rất nhiều thời gian của tôi.

3. Học hoặc nghiên cứu một môn học (to study or learn something)

  • Nghĩa: Khi bạn học hoặc nghiên cứu một môn học, kỹ năng mới.

  • Cấu trúc:
    Take up + [a subject/skill]

  • Ví dụ:
    She decided to take up French in college.
    Cô ấy quyết định học tiếng Pháp ở đại học.

4. Chấp nhận hoặc tiếp nhận (to accept or agree to something)

  • Nghĩa: Khi bạn chấp nhận hoặc tiếp nhận một lời mời, một thách thức, hoặc trách nhiệm nào đó.

  • Cấu trúc:
    Take up + [an offer/challenge]

  • Ví dụ:
    I decided to take up the challenge of running a marathon.
    Tôi quyết định nhận thử thách chạy marathon.

Ví dụ:

He TOOK me THROUGH the procedures before we started. Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take up

1. Cấu trúc

  • Take up + [sở thích, hoạt động]:

She took up tennis when she was in high school.
Cô ấy bắt đầu chơi tennis khi còn học trung học.

  • Take up + [space/time]:

This chair takes up too much space in the room.
Chiếc ghế này chiếm quá nhiều không gian trong phòng.

  • Take up + [môn học, kỹ năng]:

He took up computer programming as a hobby.
Anh ấy học lập trình máy tính như một sở thích.

  • Take up + [lời mời, thử thách]:

She took up his invitation to dinner.
Cô ấy đã nhận lời mời ăn tối của anh ấy.

2. Cách sử dụng

Take up có thể mang nghĩa bắt đầu làm một hoạt động, chiếm không gian/thời gian, hoặc chấp nhận một thử thách/lời mời.

Ví dụ:

  • He took up guitar lessons last year.
    Anh ấy bắt đầu học đàn guitar vào năm ngoái.

  • The new sofa takes up most of the space in the living room.
    Chiếc ghế sofa mới chiếm hầu hết không gian trong phòng khách.

  • I took up yoga to improve my flexibility.
    Tôi bắt đầu tập yoga để cải thiện sự linh hoạt.

  • She took up the challenge and won the competition.
    Cô ấy đã chấp nhận thử thách và giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • The meeting took up the entire morning.
    Cuộc họp chiếm trọn buổi sáng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take up

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Bắt đầu làm gì đó (hoạt động) begin, start, embark on She began learning the piano last year. (Cô ấy bắt đầu học đàn piano năm ngoái.)
Chiếm không gian/thời gian occupy, fill The book occupies most of the shelf. (Cuốn sách chiếm hầu hết giá sách.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Bắt đầu làm gì đó (hoạt động) give up, quit He gave up playing tennis after he got injured. (Anh ấy bỏ chơi tennis sau khi bị thương.)
Chiếm không gian/thời gian free up, clear She cleared up some space on the desk. (Cô ấy đã giải phóng không gian trên bàn làm việc.)

1 81 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: