Take up là gì? Tất tần tật về Take up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take up
I. Định nghĩa Take up
Take up: Chiêm thời gian, không gian / Làm quần áo ngắn hơn / Bắt đầu một sở thích
Take up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Thành phần | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
Động từ chính | take | Đưa, mang, nhận |
Giới từ/phó từ | up | Lên, bắt đầu, chiếm thời gian hoặc không gian |
→ Định nghĩa Take up:
1. Bắt đầu làm một hoạt động hoặc sở thích (to begin doing something as a habit or hobby)
-
Nghĩa: Khi bạn bắt đầu làm một sở thích, môn học hoặc hoạt động nào đó.
-
Cấu trúc:
Take up + [danh từ chỉ hoạt động] -
Ví dụ:
He took up painting after he retired.
→ Anh ấy bắt đầu vẽ tranh sau khi nghỉ hưu.
2. Chiếm không gian hoặc thời gian (to occupy space or time)
-
Nghĩa: Khi cái gì đó chiếm không gian hoặc thời gian của bạn.
-
Cấu trúc:
Take up + [space/time] -
Ví dụ:
This project is taking up a lot of my time.
→ Dự án này đang chiếm rất nhiều thời gian của tôi.
3. Học hoặc nghiên cứu một môn học (to study or learn something)
-
Nghĩa: Khi bạn học hoặc nghiên cứu một môn học, kỹ năng mới.
-
Cấu trúc:
Take up + [a subject/skill] -
Ví dụ:
She decided to take up French in college.
→ Cô ấy quyết định học tiếng Pháp ở đại học.
4. Chấp nhận hoặc tiếp nhận (to accept or agree to something)
-
Nghĩa: Khi bạn chấp nhận hoặc tiếp nhận một lời mời, một thách thức, hoặc trách nhiệm nào đó.
-
Cấu trúc:
Take up + [an offer/challenge] -
Ví dụ:
I decided to take up the challenge of running a marathon.
→ Tôi quyết định nhận thử thách chạy marathon.
Ví dụ:
He TOOK me THROUGH the procedures before we started. Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Take up
1. Cấu trúc
-
Take up + [sở thích, hoạt động]:
She took up tennis when she was in high school.
→ Cô ấy bắt đầu chơi tennis khi còn học trung học.
-
Take up + [space/time]:
This chair takes up too much space in the room.
→ Chiếc ghế này chiếm quá nhiều không gian trong phòng.
-
Take up + [môn học, kỹ năng]:
He took up computer programming as a hobby.
→ Anh ấy học lập trình máy tính như một sở thích.
-
Take up + [lời mời, thử thách]:
She took up his invitation to dinner.
→ Cô ấy đã nhận lời mời ăn tối của anh ấy.
2. Cách sử dụng
Take up có thể mang nghĩa bắt đầu làm một hoạt động, chiếm không gian/thời gian, hoặc chấp nhận một thử thách/lời mời.
Ví dụ:
-
He took up guitar lessons last year.
→ Anh ấy bắt đầu học đàn guitar vào năm ngoái. -
The new sofa takes up most of the space in the living room.
→ Chiếc ghế sofa mới chiếm hầu hết không gian trong phòng khách. -
I took up yoga to improve my flexibility.
→ Tôi bắt đầu tập yoga để cải thiện sự linh hoạt. -
She took up the challenge and won the competition.
→ Cô ấy đã chấp nhận thử thách và giành chiến thắng trong cuộc thi. -
The meeting took up the entire morning.
→ Cuộc họp chiếm trọn buổi sáng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take up
1. Từ đồng nghĩa
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Bắt đầu làm gì đó (hoạt động) | begin, start, embark on | She began learning the piano last year. (Cô ấy bắt đầu học đàn piano năm ngoái.) |
Chiếm không gian/thời gian | occupy, fill | The book occupies most of the shelf. (Cuốn sách chiếm hầu hết giá sách.) |
2. Từ trái nghĩa
Nghĩa | Từ trái nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Bắt đầu làm gì đó (hoạt động) | give up, quit | He gave up playing tennis after he got injured. (Anh ấy bỏ chơi tennis sau khi bị thương.) |
Chiếm không gian/thời gian | free up, clear | She cleared up some space on the desk. (Cô ấy đã giải phóng không gian trên bàn làm việc.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)