Kill off là gì? Tất tần tật về Kill off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kill off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 27/03/2025


Kill off

I. Định nghĩa Kill off

Kill off: Giảm hoặc hủy diệt một dân số bằng cách săn bắn, ô nhiễm, phát triển, vv

Kill off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kill (động từ): có nghĩa là "giết", "hủy diệt", "tẩy chay".

  • Off (trạng từ): có nghĩa là "ra ngoài", "loại bỏ", hoặc "dừng lại".

=> Định nghĩa Kill off:

  • Kill off có nghĩa là hủy diệt hoàn toàn, tiêu diệt một loài động vật, thực vật, hoặc một thứ gì đó.

  • Kill off cũng có thể mang nghĩa là loại bỏ hoặc tẩy chay một cái gì đó hoặc một ai đó, có thể là ý tưởng, một nhóm người, hay một kế hoạch.

  • Trong ngữ cảnh sử dụng, "kill off" còn có thể có nghĩa là giết chết một thứ gì đó trong quá trình hoặc trong một tình huống cụ thể, ví dụ như kế hoạch hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

There used to be a lot of wolves around here, but most of them have been KILLED OFF. Đã từng có rất nhiều chó sói quanh đây, nhưng hầu hết bọn chúng đã bị hủy diệt bởi săn bắn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kill off

1. Cấu trúc

Kill off có thể được sử dụng với hoặc không có tân ngữ (transitive hoặc intransitive).

  • Kill off + something/someone: Giết chết hoặc loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó.

  • Kill off: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh không có tân ngữ khi diễn tả việc loại bỏ hoặc hủy diệt một thứ gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Hủy diệt một loài động vật, thực vật: Khi một loài động vật, cây cối hoặc thực vật bị tiêu diệt hoàn toàn.

  • Loại bỏ hoặc giết chết một cái gì đó: Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó bị loại bỏ hoặc giết chết, chẳng hạn như một kế hoạch, một nhóm người, một ý tưởng.

  • Giết chết một mối quan hệ, kế hoạch: Dùng để chỉ việc kết thúc hoặc phá hủy một mối quan hệ, dự án, hay mục tiêu.

Ví dụ:

  • The use of pesticides has killed off many species of insects.
    (Việc sử dụng thuốc trừ sâu đã giết chết nhiều loài côn trùng.)

  • The factory was shut down, and it killed off hundreds of jobs.
    (Nhà máy đã bị đóng cửa và điều đó đã loại bỏ hàng trăm công việc.)

  • The new law could kill off small businesses that can't afford to comply.
    (Luật mới có thể làm hại các doanh nghiệp nhỏ không thể đủ khả năng tuân thủ.)

  • They tried to kill off the rumors by denying them publicly.
    (Họ cố gắng dập tắt những tin đồn bằng cách phủ nhận công khai.)

  • The flu outbreak has killed off a large portion of the local bird population.
    (Đợt bùng phát cúm đã tiêu diệt một phần lớn quần thể chim c local địa phương.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kill off

1. Từ đồng nghĩa

  • Eliminate: Loại bỏ, tiêu diệt.

    • Example: The company eliminated unnecessary expenses to save money.
      (Công ty đã loại bỏ những chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền.)

  • Eradicate: Tiêu diệt hoàn toàn, triệt tiêu.

    • Example: The government is working to eradicate poverty in the country.
      (Chính phủ đang làm việc để tiêu diệt nạn đói nghèo trong đất nước.)

  • Wipe out: Xóa sạch, tiêu diệt.

    • Example: The fire wiped out the entire forest.
      (Ngọn lửa đã tiêu diệt toàn bộ khu rừng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Preserve: Bảo vệ, giữ gìn.

    • Example: Conservation efforts are aimed at preserving endangered species.
      (Những nỗ lực bảo tồn nhắm đến việc bảo vệ các loài động vật nguy cấp.)

  • Save: Cứu, bảo vệ.

    • Example: We need to save the environment for future generations.
      (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

  • Protect: Bảo vệ.

    • Example: Laws are in place to protect wildlife from extinction.
      (Các luật lệ đã được ban hành để bảo vệ động vật hoang dã khỏi sự tuyệt chủng.)

1 37 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: