Knuckle under là gì? Tất tần tật về Knuckle under

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knuckle under từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 120 27/03/2025


Knuckle under

I. Định nghĩa Knuckle under

Knuckle under: Trình lên thẩm quyền

Knuckle under là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knuckle (danh từ): Là khớp ngón tay.

  • Under (trạng từ): Thường có nghĩa là dưới, bị áp lực hay bị kiểm soát.

Định nghĩa Knuckle under:

  • Knuckle under có nghĩa là chịu khuất phục, đầu hàng hoặc nhượng bộ trước sức ép, yêu cầu hay quyền lực.

  • Nó cũng có thể mang nghĩa là từ bỏ sự chống cự khi đối mặt với một tình huống không thể thay đổi.

Ví dụ:

The teacher made the students KNUCKLE UNDER and hand their projects in on time. Giáo viên khiến cho học sinh phải trình bày lên thẩm quyền và đưa các dự án của họ vào đúng giờ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knuckle under

1. Cấu trúc

Knuckle under thường được sử dụng mà không cần thêm tân ngữ. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng với tân ngữ trong trường hợp mô tả điều gì đó mà người ta phải chịu khuất phục hoặc đầu hàng (ví dụ: knuckle under to + pressure).

  • S + knuckle under: Diễn tả việc chịu khuất phục, đầu hàng.

  • S + knuckle under + to + [something]: Diễn tả việc nhượng bộ hoặc đầu hàng trước điều gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Knuckle under thường dùng để miêu tả việc chịu khuất phục trước một thế lực, như chính quyền, sự kiểm soát, hoặc một yêu cầu từ người khác.

  • Nó cũng được dùng để nói về việc đầu hàng trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • After weeks of resistance, he finally knuckled under to their demands.
    (Sau nhiều tuần chống cự, cuối cùng anh ta đã chịu khuất phục trước những yêu cầu của họ.)

  • She didn’t want to knuckle under to her parents’ expectations, but eventually she had to.
    (Cô ấy không muốn nhượng bộ trước kỳ vọng của cha mẹ, nhưng cuối cùng cô ấy phải làm vậy.)

  • The company eventually knuckled under to the pressure from the workers for better wages.
    (Công ty cuối cùng đã nhượng bộ trước áp lực từ công nhân về mức lương tốt hơn.)

  • He refused to knuckle under to the unfair treatment, and fought for his rights.
    (Anh ấy từ chối đầu hàng trước sự đối xử bất công và đấu tranh cho quyền lợi của mình.)

  • The team knuckled under to the coach’s instructions and started to improve.
    (Đội bóng đã chịu khuất phục trước chỉ đạo của huấn luyện viên và bắt đầu cải thiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knuckle under

1. Từ đồng nghĩa

  • Give in: Nhượng bộ, đầu hàng.

    • Example: After a long argument, she gave in and agreed to go.
      (Sau một cuộc tranh cãi dài, cô ấy đã nhượng bộ và đồng ý đi.)

  • Submit: Phục tùng, đầu hàng.

    • Example: He refused to submit to the harsh conditions.
      (Anh ấy từ chối phục tùng những điều kiện khắc nghiệt.)

  • Surrender: Đầu hàng, nhượng bộ.

    • Example: The enemy finally surrendered after days of fighting.
      (Kẻ thù cuối cùng đã đầu hàng sau nhiều ngày chiến đấu.)

  • Bow down: Cúi đầu, nhượng bộ.

    • Example: He had to bow down to the authority of his boss.
      (Anh ấy đã phải nhượng bộ trước quyền lực của sếp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Resist: Chống lại, phản kháng.

    • Example: He resisted the urge to quit and kept going.
      (Anh ấy đã chống lại cám dỗ bỏ cuộc và tiếp tục.)

  • Fight back: Đánh trả, phản kháng.

    • Example: She fought back against the unfair accusations.
      (Cô ấy đã phản kháng lại những cáo buộc không công bằng.)

  • Stand firm: Vững vàng, kiên quyết.

    • Example: Despite the pressure, he stood firm in his beliefs.
      (Mặc dù bị áp lực, anh ấy vẫn kiên quyết với niềm tin của mình.)

  • Defy: Thách thức, phản đối.

    • Example: They defied the orders and went ahead with their plan.
      (Họ đã thách thức mệnh lệnh và tiếp tục với kế hoạch của mình.)

1 120 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: