Push along là gì? Tất tần tật về Push along

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push along từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 69 21/04/2025


Push along

I. Định nghĩa Push along

Push along: Rời đi, về nhà

Push along là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – hành động dùng lực để làm vật hoặc người di chuyển.

  • Along (trạng từ/giới từ): Dọc theo, tiếp tục theo một hướng.

Push along là một cụm động từ có 2 nghĩa chính:

  • Di chuyển dọc theo hoặc tiếp tục đi – thường dùng để nói về việc ai đó tiếp tục di chuyển hoặc bị yêu cầu tiếp tục đi.

  • Thúc đẩy quá trình hoặc khiến việc gì đó diễn ra nhanh hơn.

Ví dụ:

It's seven o'clock and I'd better be PUSHING ALONG. Đã 7 giờ tối rồi và tôi tốt nhất nên về nhà thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push along

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push along + something: Thúc đẩy tiến độ của một việc gì đó.

  • Push along (một mình): Dùng khi nói "tôi đi đây" hoặc yêu cầu ai đó đi tiếp một cách nhẹ nhàng.

2. Ví dụ

  • It’s getting late. I’d better push along now.
    (Trời cũng muộn rồi. Tôi nên đi tiếp thôi.)

  • The police told the crowd to push along and not block the entrance.
    (Cảnh sát bảo đám đông hãy tiếp tục di chuyển và đừng chặn lối vào.)

  • We need to push along the project if we want to meet the deadline.
    (Chúng ta cần thúc đẩy dự án nếu muốn kịp thời hạn.)

  • He pushed along the cart through the crowded market.
    (Anh ta đẩy chiếc xe qua khu chợ đông đúc.)

  • Let’s push along, we still have a long way to go.
    (Chúng ta hãy tiếp tục đi, còn một đoạn đường dài phía trước.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push along

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Move on Di chuyển tiếp Let’s move on to the next topic. (Chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
Carry on Tiếp tục He carried on walking despite the pain. (Anh ta vẫn tiếp tục đi dù bị đau.)
Keep going Tiếp tục đi, không dừng lại We must keep going no matter what. (Chúng ta phải tiếp tục dù thế nào đi nữa.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Stop Dừng lại They stopped walking to take a break. (Họ dừng lại để nghỉ ngơi.)
Stay Ở lại, không di chuyển You can stay here if you're tired. (Bạn có thể ở lại nếu mệt.)
Hold back Giữ lại, chậm lại Don’t hold back the progress of the team. (Đừng kìm hãm tiến độ của cả nhóm.)

1 69 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: