Spark up là gì? Tất tần tật về Spark up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spark up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 26/04/2025


Spark up

I. Định nghĩa Spark up

Spark up: Châm điếu thuốc

Spark up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spark (động từ): bật tia lửa, khơi mào.

  • Up (trạng từ): thể hiện hành động bắt đầu hoặc tăng dần lên.

Spark up là cụm động từ mang nghĩa: Bắt đầu một điều gì đó một cách bất ngờ hoặc nhanh chóng, thường là:

  • Một cuộc trò chuyện

  • Một mối quan hệ

  • Một hành động hút thuốc (thuốc lá hoặc cần sa – theo văn cảnh)

  • Một ý tưởng hoặc cảm xúc bắt đầu nhen nhóm.

Ví dụ:

They SPARKED UP in a no smoking area. Họ châm thuốc hút trong khu vực cấm hút thuốc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spark up

1. Cấu trúc

  • S + spark up + something → bắt đầu một điều gì đó.

  • S + spark up (dùng nội động từ) khi ý nghĩa đã rõ (ví dụ khi nói về hút thuốc).

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong văn nói, thân mật hoặc văn viết không quá trang trọng.

  • Có thể mang sắc thái tích cực, trung lập hoặc hơi tiêu cực, tùy theo hoàn cảnh.

Ví dụ:

  • She sparked up a conversation with the stranger on the bus.
    → Cô ấy bắt chuyện với người lạ trên xe buýt.

  • They quickly sparked up a friendship after the meeting.
    → Họ nhanh chóng kết bạn sau cuộc họp.

  • He sparked up a cigarette and leaned back in his chair.
    → Anh ấy châm một điếu thuốc và ngả người ra ghế.

  • The teacher's enthusiasm sparked up interest in the subject.
    → Sự nhiệt tình của giáo viên khơi dậy sự hứng thú với môn học.

  • We sparked up a lively discussion about travel.
    → Chúng tôi đã bắt đầu một cuộc trò chuyện sôi nổi về du lịch.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spark up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Start bắt đầu She started a conversation with him. → Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với anh ta.
Initiate khởi xướng He initiated a new project. → Anh ấy khởi xướng một dự án mới.
Light up châm lửa, bật sáng (hút thuốc hoặc cảm xúc) He lit up a cigar. → Anh ấy châm một điếu xì gà.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
End kết thúc They ended their conversation quickly. → Họ kết thúc cuộc trò chuyện nhanh chóng.
Put out dập tắt (thuốc, lửa, cảm xúc) He put out his cigarette. → Anh ấy dập tắt điếu thuốc.
Avoid tránh (không bắt đầu) She avoided talking to strangers. → Cô ấy tránh nói chuyện với người lạ.

1 39 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: