Fizzle out là gì? Tất tần tật về fizzle out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fizzle out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 185 04/03/2025


Fizzle out

I. Định nghĩa Fizzle out

fizzle out: Kết thúc trong thất bại

Fizzle out1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Fizzle (động từ): có nghĩa là "xèo xèo", "tắt dần", "yếu dần", thường liên quan đến âm thanh nhẹ khi một cái gì đó dần dần mất đi sức mạnh hoặc kết thúc một cách yếu ớt.
  • Out (phó từ): có thể mang nghĩa là "tắt", "kết thúc", hoặc "biến mất".

Fizzle out có nghĩa là dần dần yếu đi, kết thúc mà không đạt được kết quả như mong đợi, hoặc tan biến dần dần. Nó cũng có thể ám chỉ một sự kiện, kế hoạch hoặc cảm xúc không phát triển như mong muốn và cuối cùng kết thúc trong sự thất bại hoặc thiếu hụt.

Ví dụ:

The campaign started well, but fizzled out when they ran out of money. (Chiến dịch khởi đầu rất tốt nhưng lại kết thúc trong thất bại khi họ hết tiền.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fizzle out

1. Cấu trúc

Fizzle out + danh từ (thường là một sự kiện, một nỗ lực, một kế hoạch,...)

Ví dụ: "The party fizzled out after a few hours." (Buổi tiệc dần tắt ngấm sau vài giờ).

2. Cách sử dụng

-) Fizzle out thường được sử dụng khi nói về một kế hoạch, dự án hoặc sự kiện bắt đầu mạnh mẽ nhưng dần dần mất đi sự hấp dẫn, không đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: "The excitement around the new product fizzled out after the first few weeks." (Sự phấn khích xung quanh sản phẩm mới đã dần giảm sau vài tuần).

-) Fizzle out cũng có thể mô tả một nỗ lực không thành công hoặc một tình huống không phát triển.

Ví dụ: "The relationship fizzled out after a few months." (Mối quan hệ dần tắt ngấm sau vài tháng).

"The concert started off well but fizzled out by the end." (Buổi hòa nhạc bắt đầu tốt nhưng rồi dần tắt ngấm vào cuối).

"Their plans to start a new business fizzled out due to lack of funding." (Kế hoạch mở một doanh nghiệp mới của họ dần thất bại vì thiếu vốn).

"The campaign fizzled out after the initial excitement wore off." (Chiến dịch dần tắt ngấm sau khi sự phấn khích ban đầu qua đi).

"Our conversation fizzled out after a while." (Cuộc trò chuyện của chúng tôi dần tắt ngấm sau một thời gian).

"The protest fizzled out without achieving its goals." (Cuộc biểu tình dần tắt mà không đạt được mục tiêu).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fizzle out

1. Từ đồng nghĩa

Die down (lắng xuống, yếu đi)

Fade (mờ dần, phai nhạt)

Disappear (biến mất)

peter out (tắt dần, yếu đi)

Tail off (yếu dần, giảm dần)

2. Từ trái nghĩa

Intensify (tăng cường, mạnh lên)

Flourish (thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ)

Thrive (phát triển, thịnh vượng)

Blossom (nở rộ, phát triển mạnh)

Pick up (thăng tiến, phát triển mạnh)

1 185 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: