Fizzle out là gì? Tất tần tật về fizzle out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fizzle out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Fizzle out
I. Định nghĩa Fizzle out
fizzle out: Kết thúc trong thất bại
Fizzle out là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
- Fizzle (động từ): có nghĩa là "xèo xèo", "tắt dần", "yếu dần", thường liên quan đến âm thanh nhẹ khi một cái gì đó dần dần mất đi sức mạnh hoặc kết thúc một cách yếu ớt.
- Out (phó từ): có thể mang nghĩa là "tắt", "kết thúc", hoặc "biến mất".
→→Fizzle out có nghĩa là dần dần yếu đi, kết thúc mà không đạt được kết quả như mong đợi, hoặc tan biến dần dần. Nó cũng có thể ám chỉ một sự kiện, kế hoạch hoặc cảm xúc không phát triển như mong muốn và cuối cùng kết thúc trong sự thất bại hoặc thiếu hụt.
Ví dụ:
The campaign started well, but fizzled out when they ran out of money. (Chiến dịch khởi đầu rất tốt nhưng lại kết thúc trong thất bại khi họ hết tiền.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fizzle out
1. Cấu trúc
Fizzle out + danh từ (thường là một sự kiện, một nỗ lực, một kế hoạch,...)
Ví dụ: "The party fizzled out after a few hours." (Buổi tiệc dần tắt ngấm sau vài giờ).
2. Cách sử dụng
-) Fizzle out thường được sử dụng khi nói về một kế hoạch, dự án hoặc sự kiện bắt đầu mạnh mẽ nhưng dần dần mất đi sự hấp dẫn, không đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ: "The excitement around the new product fizzled out after the first few weeks." (Sự phấn khích xung quanh sản phẩm mới đã dần giảm sau vài tuần).
-) Fizzle out cũng có thể mô tả một nỗ lực không thành công hoặc một tình huống không phát triển.
Ví dụ: "The relationship fizzled out after a few months." (Mối quan hệ dần tắt ngấm sau vài tháng).
"The concert started off well but fizzled out by the end." (Buổi hòa nhạc bắt đầu tốt nhưng rồi dần tắt ngấm vào cuối).
"Their plans to start a new business fizzled out due to lack of funding." (Kế hoạch mở một doanh nghiệp mới của họ dần thất bại vì thiếu vốn).
"The campaign fizzled out after the initial excitement wore off." (Chiến dịch dần tắt ngấm sau khi sự phấn khích ban đầu qua đi).
"Our conversation fizzled out after a while." (Cuộc trò chuyện của chúng tôi dần tắt ngấm sau một thời gian).
"The protest fizzled out without achieving its goals." (Cuộc biểu tình dần tắt mà không đạt được mục tiêu).
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fizzle out
1. Từ đồng nghĩa
Die down (lắng xuống, yếu đi)
Fade (mờ dần, phai nhạt)
Disappear (biến mất)
peter out (tắt dần, yếu đi)
Tail off (yếu dần, giảm dần)
2. Từ trái nghĩa
Intensify (tăng cường, mạnh lên)
Flourish (thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ)
Thrive (phát triển, thịnh vượng)
Blossom (nở rộ, phát triển mạnh)
Pick up (thăng tiến, phát triển mạnh)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)