Flake out là gì? Tất tần tật về flake out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flake out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 104 04/03/2025


Flake out

I. Định nghĩa Flake out

flake out: Buồn ngủ vì kiệt sức

Flake out 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flake (danh từ hoặc động từ): có nghĩa là "mảnh vỡ", "vụn" hoặc "bong ra", và khi dùng là động từ, nó có nghĩa là hành động bỏ cuộc hoặc không thực hiện một cách đúng đắn.

Out (phó từ): mang nghĩa là "hoàn toàn", "hoàn thành" hoặc "ngừng lại".

Flake out có nghĩa là không hoàn thành hoặc bỏ qua một nhiệm vụ, công việc hay sự kiện mà bạn đã cam kết tham gia hoặc làm. Cụm từ này còn có thể mang nghĩa "ngất xỉu" hoặc "kiệt sức" do mệt mỏi.

Ví dụ:

I worked till midnight then flaked out. (Tôi làm việc đến tận đêm khuya nên tôi bị buồn ngủ vì kiệt sức.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flake out

1. Cấu trúc

Flake out + (on + danh từ hoặc động từ)

Ví dụ: "He flaked out on his friends and didn’t show up for the party." (Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè và không đến dự bữa tiệc).

2. Cách sử dụng

- Flake out được sử dụng khi một người hứa hẹn sẽ làm một điều gì đó, nhưng sau đó không thực hiện hoặc bỏ qua trách nhiệm đó.

Ví dụ: "She flaked out on our plans to go to the beach." (Cô ấy đã bỏ kế hoạch đi biển của chúng tôi).

- Nó cũng có thể dùng để miêu tả một người ngừng làm việc hoặc bỏ qua mọi thứ vì mệt mỏi.

Ví dụ: "I was so tired after the long day that I flaked out on the couch." (Tôi đã quá mệt mỏi sau một ngày dài và nằm lăn ra ghế sofa).

"He flaked out on me and didn’t show up for the meeting." (Anh ấy đã bỏ rơi tôi và không đến cuộc họp).

"I was planning to go to the gym, but I flaked out because I was too tired." (Tôi dự định đi tập gym, nhưng tôi đã bỏ cuộc vì quá mệt).

"She promised to help with the project, but she flaked out at the last minute." (Cô ấy hứa sẽ giúp đỡ với dự án, nhưng cô ấy đã bỏ cuộc vào phút chót).

"After a long week of work, I flaked out on my plans to go out with friends." (Sau một tuần làm việc dài, tôi đã bỏ qua kế hoạch đi chơi với bạn bè).

"He flaked out of attending the wedding because of personal issues." (Anh ấy đã không đến dự đám cưới vì vấn đề cá nhân).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flake out

1. Từ đồng nghĩa

Back out (rút lui, không thực hiện như đã hứa)

Bail out (bỏ cuộc, không tham gia)

Chicken out (hoảng sợ, không dám làm)

Drop out (bỏ cuộc, từ bỏ)

Quit (bỏ cuộc)

2. Từ trái nghĩa

Commit (cam kết, thực hiện)

Follow through (hoàn thành, thực hiện đầy đủ)

Persist (kiên trì)

Attend (tham dự, có mặt)

Stick with (tiếp tục, không bỏ cuộc)

1 104 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: