Flake out là gì? Tất tần tật về flake out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flake out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Flake out
I. Định nghĩa Flake out
flake out: Buồn ngủ vì kiệt sức
Flake out là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Flake (danh từ hoặc động từ): có nghĩa là "mảnh vỡ", "vụn" hoặc "bong ra", và khi dùng là động từ, nó có nghĩa là hành động bỏ cuộc hoặc không thực hiện một cách đúng đắn.
Out (phó từ): mang nghĩa là "hoàn toàn", "hoàn thành" hoặc "ngừng lại".
→ Flake out có nghĩa là không hoàn thành hoặc bỏ qua một nhiệm vụ, công việc hay sự kiện mà bạn đã cam kết tham gia hoặc làm. Cụm từ này còn có thể mang nghĩa "ngất xỉu" hoặc "kiệt sức" do mệt mỏi.
Ví dụ:
I worked till midnight then flaked out. (Tôi làm việc đến tận đêm khuya nên tôi bị buồn ngủ vì kiệt sức.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Flake out
1. Cấu trúc
Flake out + (on + danh từ hoặc động từ)
Ví dụ: "He flaked out on his friends and didn’t show up for the party." (Anh ấy đã bỏ rơi bạn bè và không đến dự bữa tiệc).
2. Cách sử dụng
- Flake out được sử dụng khi một người hứa hẹn sẽ làm một điều gì đó, nhưng sau đó không thực hiện hoặc bỏ qua trách nhiệm đó.
Ví dụ: "She flaked out on our plans to go to the beach." (Cô ấy đã bỏ kế hoạch đi biển của chúng tôi).
- Nó cũng có thể dùng để miêu tả một người ngừng làm việc hoặc bỏ qua mọi thứ vì mệt mỏi.
Ví dụ: "I was so tired after the long day that I flaked out on the couch." (Tôi đã quá mệt mỏi sau một ngày dài và nằm lăn ra ghế sofa).
"He flaked out on me and didn’t show up for the meeting." (Anh ấy đã bỏ rơi tôi và không đến cuộc họp).
"I was planning to go to the gym, but I flaked out because I was too tired." (Tôi dự định đi tập gym, nhưng tôi đã bỏ cuộc vì quá mệt).
"She promised to help with the project, but she flaked out at the last minute." (Cô ấy hứa sẽ giúp đỡ với dự án, nhưng cô ấy đã bỏ cuộc vào phút chót).
"After a long week of work, I flaked out on my plans to go out with friends." (Sau một tuần làm việc dài, tôi đã bỏ qua kế hoạch đi chơi với bạn bè).
"He flaked out of attending the wedding because of personal issues." (Anh ấy đã không đến dự đám cưới vì vấn đề cá nhân).
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flake out
1. Từ đồng nghĩa
Back out (rút lui, không thực hiện như đã hứa)
Bail out (bỏ cuộc, không tham gia)
Chicken out (hoảng sợ, không dám làm)
Drop out (bỏ cuộc, từ bỏ)
Quit (bỏ cuộc)
2. Từ trái nghĩa
Commit (cam kết, thực hiện)
Follow through (hoàn thành, thực hiện đầy đủ)
Persist (kiên trì)
Attend (tham dự, có mặt)
Stick with (tiếp tục, không bỏ cuộc)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)