Weigh out là gì? Tất tần tật về Weigh out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 03/04/2025


Weigh out

I. Định nghĩa Weigh out

Weigh out: Đo lường một số lượng nhất định bằng trọng lượng

Weigh out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "weigh" (cân)

  • Từ đi kèm: "out" (ra ngoài, xác định lượng)

Weigh out có nghĩa là đo lường và lấy một lượng chính xác của một vật liệu, đặc biệt là các chất rắn, thực phẩm, hoặc các thành phần trong nấu ăn hoặc trong các công việc đòi hỏi sự chính xác về lượng. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cân và phân chia một lượng cụ thể.

Ví dụ:

Could you WEIGH OUT 200 grammes of that for me? Bạn có thể cân giúp tôi 200 gram được không?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh out

1. Cấu trúc

  • Weigh out + danh từ (vật chất hoặc thành phần cụ thể): Thường sử dụng để miêu tả hành động cân và lấy một lượng cụ thể của một vật.

  • Weigh out + something: Cấu trúc này được dùng để chỉ việc cân hoặc xác định một lượng nhất định của vật liệu hoặc nguyên liệu.

2. Cách sử dụng

  • Weigh out được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nấu ăn, khoa học, hoặc các công việc cần sự chính xác về lượng của một chất liệu nào đó.

  • Cụm từ này có thể dùng để chỉ hành động lấy một lượng cụ thể và chính xác từ một vật liệu hoặc chất nào đó.

Ví dụ:

  • Please weigh out 100 grams of flour for the recipe.
    (Làm ơn cân ra 100 gram bột mì cho công thức này.)

  • The pharmacist will weigh out the correct dosage of medicine.
    (Dược sĩ sẽ cân ra liều lượng chính xác của thuốc.)

  • She had to weigh out the right amount of sugar for the cake.
    (Cô ấy phải cân đúng lượng đường cho chiếc bánh.)

  • Before mixing the ingredients, you need to weigh out the salt and pepper.
    (Trước khi trộn các nguyên liệu, bạn cần phải cân lượng muối và tiêu.)

  • They carefully weighed out the materials needed for the experiment.
    (Họ cẩn thận cân các vật liệu cần thiết cho thí nghiệm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh out

1. Từ đồng nghĩa

Measure out: Đo lường và lấy một lượng cụ thể.

Ví dụ: She measured out the exact amount of flour for the cake.
(Cô ấy đã đo đúng lượng bột mì cho chiếc bánh.)

Portion out: Chia thành phần hoặc phần cụ thể.

Ví dụ: He portioned out the snacks for everyone.
(Anh ấy chia các món ăn vặt cho mọi người.)

Distribute: Phân phát hoặc phân chia một lượng.

Ví dụ: The teacher distributed the papers to the students.
(Giáo viên phân phát giấy cho học sinh.)

2. Từ trái nghĩa

Overestimate: Đánh giá quá mức, cân nhiều hơn mức cần thiết.

Ví dụ: He overestimated the amount of flour needed for the recipe.
(Anh ấy đã ước tính quá mức lượng bột mì cần cho công thức.)

Underestimate: Đánh giá thấp, cân ít hơn mức cần thiết.

Ví dụ: She underestimated how much sugar was needed for the cake.
(Cô ấy đã đánh giá thấp lượng đường cần thiết cho chiếc bánh.)

Scatter: Rải rác, không cân đo chính xác.

Ví dụ: He scattered the seeds across the garden without measuring them.
(Anh ấy rải hạt khắp vườn mà không đo lường chúng.)

1 30 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: