Weigh out là gì? Tất tần tật về Weigh out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Weigh out
I. Định nghĩa Weigh out
Weigh out: Đo lường một số lượng nhất định bằng trọng lượng
Weigh out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: "weigh" (cân)
-
Từ đi kèm: "out" (ra ngoài, xác định lượng)
→ Weigh out có nghĩa là đo lường và lấy một lượng chính xác của một vật liệu, đặc biệt là các chất rắn, thực phẩm, hoặc các thành phần trong nấu ăn hoặc trong các công việc đòi hỏi sự chính xác về lượng. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cân và phân chia một lượng cụ thể.
Ví dụ:
Could you WEIGH OUT 200 grammes of that for me? Bạn có thể cân giúp tôi 200 gram được không?
II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh out
1. Cấu trúc
-
Weigh out + danh từ (vật chất hoặc thành phần cụ thể): Thường sử dụng để miêu tả hành động cân và lấy một lượng cụ thể của một vật.
-
Weigh out + something: Cấu trúc này được dùng để chỉ việc cân hoặc xác định một lượng nhất định của vật liệu hoặc nguyên liệu.
2. Cách sử dụng
-
Weigh out được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nấu ăn, khoa học, hoặc các công việc cần sự chính xác về lượng của một chất liệu nào đó.
-
Cụm từ này có thể dùng để chỉ hành động lấy một lượng cụ thể và chính xác từ một vật liệu hoặc chất nào đó.
Ví dụ:
-
Please weigh out 100 grams of flour for the recipe.
(Làm ơn cân ra 100 gram bột mì cho công thức này.) -
The pharmacist will weigh out the correct dosage of medicine.
(Dược sĩ sẽ cân ra liều lượng chính xác của thuốc.) -
She had to weigh out the right amount of sugar for the cake.
(Cô ấy phải cân đúng lượng đường cho chiếc bánh.) -
Before mixing the ingredients, you need to weigh out the salt and pepper.
(Trước khi trộn các nguyên liệu, bạn cần phải cân lượng muối và tiêu.) -
They carefully weighed out the materials needed for the experiment.
(Họ cẩn thận cân các vật liệu cần thiết cho thí nghiệm.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh out
1. Từ đồng nghĩa
Measure out: Đo lường và lấy một lượng cụ thể.
Ví dụ: She measured out the exact amount of flour for the cake.
(Cô ấy đã đo đúng lượng bột mì cho chiếc bánh.)
Portion out: Chia thành phần hoặc phần cụ thể.
Ví dụ: He portioned out the snacks for everyone.
(Anh ấy chia các món ăn vặt cho mọi người.)
Distribute: Phân phát hoặc phân chia một lượng.
Ví dụ: The teacher distributed the papers to the students.
(Giáo viên phân phát giấy cho học sinh.)
2. Từ trái nghĩa
Overestimate: Đánh giá quá mức, cân nhiều hơn mức cần thiết.
Ví dụ: He overestimated the amount of flour needed for the recipe.
(Anh ấy đã ước tính quá mức lượng bột mì cần cho công thức.)
Underestimate: Đánh giá thấp, cân ít hơn mức cần thiết.
Ví dụ: She underestimated how much sugar was needed for the cake.
(Cô ấy đã đánh giá thấp lượng đường cần thiết cho chiếc bánh.)
Scatter: Rải rác, không cân đo chính xác.
Ví dụ: He scattered the seeds across the garden without measuring them.
(Anh ấy rải hạt khắp vườn mà không đo lường chúng.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)