Hook into là gì? Tất tần tật về Hook into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hook into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 25/03/2025


Hook into

I. Định nghĩa Hook into

Hook into: Thuyết phục ai đó làm gì mà họ không muốn

Hook into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hook: Động từ, có nghĩa là "móc vào", "kết nối", "thu hút".

  • Into: Giới từ, chỉ sự di chuyển hoặc sự kết nối vào một cái gì đó.

Hook into có nghĩa là kết nối hoặc gắn vào một cái gì đó, thường dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự thu hút sự chú ý hoặc sự kết nối một cách mạnh mẽ. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khi một thứ gì đó, như một chương trình, ý tưởng, hoặc chiến lược, làm cho ai đó trở nên chú ý, tham gia hoặc gắn bó với nó.

Ví dụ:

She HOOKED them INTO coming after all. (Cô ấy thuyết phục họ đến sau tất cả.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hook into

1. Cấu trúc

S + hook into + something: Kết nối hoặc thu hút sự chú ý vào một cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Hook into có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc kết nối về mặt kỹ thuật, chẳng hạn như một hệ thống hoặc thiết bị, đến việc thu hút sự chú ý, sự tham gia hoặc sự quan tâm của ai đó vào một vấn đề, một ý tưởng hoặc một kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

The app hooks into your phone's camera to scan QR codes.

(Ứng dụng kết nối với camera điện thoại của bạn để quét mã QR.)

The marketing campaign hooked into the interests of young people.

(Chiến dịch marketing đã thu hút sự quan tâm của giới trẻ.)

The new system hooks into the company's existing infrastructure.

(Hệ thống mới kết nối với cơ sở hạ tầng hiện tại của công ty.)

His passion for technology hooked him into the startup world.

(Đam mê công nghệ của anh ấy đã thu hút anh vào thế giới khởi nghiệp.)

She hooked into the conversation and started offering her opinions.

(Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện và bắt đầu đưa ra ý kiến của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hook into

1. Từ đồng nghĩa

Connect to (Kết nối với):

The device connects to the internet via Wi-Fi.

(Thiết bị kết nối với internet qua Wi-Fi.)

Tap into (Khai thác, tận dụng):

The company tapped into a new market with their innovative product.

(Công ty đã khai thác thị trường mới với sản phẩm sáng tạo của họ.)

Attach to (Gắn vào):

The cable attaches to the back of the computer.

(Cáp được gắn vào phía sau máy tính.)

2. Từ trái nghĩa

Disconnect from (Ngắt kết nối với):

He disconnected from the server due to technical issues.

(Anh ta đã ngắt kết nối với máy chủ do sự cố kỹ thuật.)

Detach from (Tách ra khỏi):

The document was detached from the folder for further processing.

(Tài liệu đã được tách ra khỏi thư mục để xử lý thêm.)

Withdraw from (Rút lui khỏi):

She decided to withdraw from the competition due to personal reasons.

(Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi vì lý do cá nhân.)

1 36 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: