Walk out on là gì? Tất tần tật về Walk out on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk out on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 02/04/2025


Walk out on

I. Định nghĩa Walk out on

Walk out on: Bỏ ai đó đi một cách giận dữ

Walk out on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Out: Trạng từ, có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "ra khỏi," thể hiện sự di chuyển ra khỏi một nơi.

  • On: Giới từ, có thể có nghĩa là "trên" hoặc "về phía ai đó, cái gì đó."

Walk out on có nghĩa là rời bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách bất ngờ hoặc vì không hài lòng, thường trong những tình huống quan trọng như mối quan hệ, gia đình, công việc hoặc cam kết. Cụm từ này mang một sắc thái tiêu cực, chỉ hành động từ bỏ hoặc bỏ đi khi đang gặp khó khăn hoặc trách nhiệm.

Ví dụ:

He WALKED OUT ON his wife last year. Anh ấy bỏ vợ ra đi một cách giận dữ vào năm ngoái.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk out on

1. Cấu trúc

  • Walk out on + [someone]: Rời bỏ ai đó (thường là trong mối quan hệ, bạn bè, gia đình).

Ví dụ: He walked out on his wife and children. (Anh ta bỏ rơi vợ và con cái.)

  • Walk out on + [something]: Bỏ qua hoặc từ bỏ một tình huống hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ: She walked out on her career after the scandal. (Cô ấy bỏ nghề sau vụ bê bối.)

2. Cách sử dụng

Walk out on thường dùng để chỉ việc rời bỏ một người (đặc biệt là trong mối quan hệ hoặc gia đình) hoặc từ bỏ một điều gì đó quan trọng, đặc biệt là khi người ta cảm thấy bất mãn hoặc thất vọng. Cụm từ này có hàm ý bỏ đi khi trách nhiệm chưa hoàn thành.

Ví dụ:

  • He walked out on his wife after the argument.
    (Anh ấy bỏ đi khỏi vợ mình sau cuộc cãi vã.)

  • She was devastated when he walked out on their marriage.
    (Cô ấy rất đau lòng khi anh ta bỏ rơi cuộc hôn nhân của họ.)

  • They walked out on the meeting because they disagreed with the proposal.
    (Họ rời khỏi cuộc họp vì không đồng ý với đề xuất.)

  • I can't believe she walked out on her own family like that.
    (Tôi không thể tin rằng cô ấy lại bỏ rơi gia đình mình như vậy.)

  • He walked out on his responsibilities and left the project unfinished.
    (Anh ấy bỏ mặc trách nhiệm và để dự án chưa hoàn thành.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk out on

1. Từ đồng nghĩa

  • Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ.

Ví dụ: She abandoned her children when they needed her the most. (Cô ấy bỏ rơi con cái khi chúng cần cô ấy nhất.)

  • Desert: Bỏ trốn, bỏ lại.

Ví dụ: He deserted his post during the war. (Anh ấy bỏ trốn khỏi vị trí trong chiến tranh.)

  • Leave: Rời đi, bỏ lại.

Ví dụ: He left his job after the argument with the boss. (Anh ấy rời khỏi công việc sau cuộc cãi vã với sếp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay: Ở lại, tiếp tục ở lại.

Ví dụ: She decided to stay and work things out with her partner. (Cô ấy quyết định ở lại và giải quyết mọi chuyện với bạn đời.)

  • Commit: Cam kết, dấn thân.

Ví dụ: He committed to the project and worked hard to complete it. (Anh ấy cam kết với dự án và làm việc chăm chỉ để hoàn thành nó.)

  • Support: Hỗ trợ, ủng hộ.

Ví dụ: She supported her family through difficult times. (Cô ấy hỗ trợ gia đình trong những thời điểm khó khăn.)

1 66 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: