Nod off là gì? Tất tần tật về Nod off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nod off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 120 28/03/2025


Nod off

I. Định nghĩa Nod off

Nod off: Buồn ngủ

Nod off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nod: Động từ có nghĩa là gật đầu (thường là một hành động tự nhiên khi bạn buồn ngủ).

  • Off: Giới từ này thường dùng để chỉ sự kết thúc hoặc rời khỏi một trạng thái nào đó (trong trường hợp này là rời khỏi trạng thái tỉnh táo để ngủ).

Nod off có nghĩa là ngủ gật, đặc biệt là khi bạn không có ý định ngủ, nhưng lại cảm thấy rất mệt và thiếp đi trong một khoảng thời gian ngắn.

Nó có thể xảy ra khi ai đó đang làm việc, đọc sách hoặc ngồi im trong một thời gian dài và bị mệt mỏi.

Ví dụ:

I NODDED OFF during the speech. Tôi buồn ngủ trong suốt bài diễn văn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nod off

1. Cấu trúc

Nod off + [động từ (nghĩa ngủ gật) / trạng từ]

2. Cách sử dụng

Đây là một cụm động từ không chính thức, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về việc ngủ không chủ đích.

Ví dụ:

  • "I nodded off while watching the movie."

(Tôi đã ngủ gật trong khi xem phim.)

  • "She nodded off on the train and missed her stop."

(Cô ấy ngủ gật trên tàu và bỏ lỡ trạm của mình.)

  • "He nodded off in class because he stayed up all night studying."

(Anh ấy ngủ gật trong lớp vì đã thức suốt đêm để học.)

  • "I was so tired that I nodded off on the couch."

(Tôi mệt quá nên đã ngủ gật trên ghế sofa.)

  • "During the lecture, a few students nodded off."

(Trong buổi giảng, một vài sinh viên đã ngủ gật.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nod off

1. Từ đồng nghĩa

  • Doze off: Ngủ gật, ngủ một cách nhẹ nhàng, thường là vô tình.

Ví dụ: "I dozed off while waiting for the bus."
(Tôi đã ngủ gật trong khi chờ xe buýt.)

  • Fall asleep: Rơi vào giấc ngủ, có thể nhanh chóng hoặc bất ngờ.

Ví dụ: "He fell asleep right after dinner."
(Anh ấy đã ngủ ngay sau bữa tối.)

  • Drop off: Ngủ, thường là ngủ một cách tự nhiên hoặc thiếp đi.

Ví dụ: "I dropped off during the meeting."
(Tôi đã ngủ gật trong cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay awake: Giữ tỉnh táo, không ngủ.

Ví dụ: "She stayed awake all night to finish her assignment."
(Cô ấy đã thức suốt đêm để hoàn thành bài tập.)

  • Perk up: Trở nên tỉnh táo hoặc tỉnh ngủ.

Ví dụ: "He perked up after drinking a cup of coffee."
(Anh ấy trở nên tỉnh táo sau khi uống một tách cà phê.)

  • Be alert: Cảnh giác, tỉnh táo.

Ví dụ: "The driver remained alert during the long journey."
(Lái xe vẫn tỉnh táo trong suốt chuyến đi dài.)

1 120 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: