Load up on là gì? Tất tần tật về Load up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Load up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 28 15/04/2025


Load up on

I. Định nghĩa Load up on

Load up on: Tiêu thụ thứ gì đó cho một mục đích cụ thể

Load up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Load (động từ): chất, nạp, tích trữ

  • Up (trạng từ): nhiều, đầy

  • On (giới từ): chỉ thứ mà bạn đang lấy hoặc nạp nhiều

Load up on something: Lấy, mua, tiêu thụ, hoặc ăn thật nhiều thứ gì đó, thường để chuẩn bị cho một việc nào đó (như sự kiện, chuyến đi, thi đấu...)

Ví dụ:

The athletes LOADED UP ON carbohydrates before the race. Các vận động viên tiêu thụ cac-bon trước cuộc đua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Load up on

1. Cấu trúc

Load up on + danh từ (không đếm được hoặc số nhiều)

Ví dụ: load up on snacks, load up on sugar, load up on carbs...

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong văn nói, khi nói ai đó ăn nhiều, mua nhiều, dự trữ nhiều thứ gì đó.

  • Dùng phổ biến trong ngữ cảnh mua sắm, ăn uống, hoặc chuẩn bị cho sự kiện.

Ví dụ:

  • We loaded up on snacks before the road trip.
    → Chúng tôi mua đầy đồ ăn vặt trước chuyến đi đường dài.

  • Athletes often load up on carbs before a race.
    → Vận động viên thường ăn nhiều tinh bột trước khi thi đấu.

  • She loaded up on coffee to stay awake all night.
    → Cô ấy uống rất nhiều cà phê để thức suốt đêm.

  • People are loading up on groceries ahead of the storm.
    → Mọi người đang tích trữ thực phẩm trước cơn bão.

  • He always loads up on sweets during the holidays.
    → Anh ấy lúc nào cũng ăn nhiều đồ ngọt vào dịp lễ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Load up on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Stock up (on) Tích trữ, mua nhiều We stocked up on water and canned food. Chúng tôi tích trữ nước và đồ hộp.
Fill up (on) Ăn/uống no nê thứ gì đó I filled up on pasta at dinner. Tôi đã ăn no mì ống trong bữa tối.
Binge on Ăn/uống/quá mức (thường tiêu cực) He binged on junk food all weekend. Anh ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt suốt cuối tuần.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Cut back (on) Cắt giảm, giảm tiêu thụ She’s cutting back on sugar. Cô ấy đang giảm ăn đường.
Run out of Cạn kiệt, hết We ran out of snacks halfway through the trip. Chúng tôi hết đồ ăn vặt giữa chuyến đi.
Avoid Tránh He avoids eating carbs in the evening. Anh ấy tránh ăn tinh bột vào buổi tối.

1 28 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: