Talk out of là gì? Tất tần tật về Talk out of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk out of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 61 10/04/2025


Talk out of

I. Định nghĩa Talk out of

Talk out of: Thuyết phục ai đó không làm gì

Talk out of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: Talk → nói chuyện

  • Giới từ: Out of → mang nghĩa “ra khỏi”, ở đây nghĩa là “thoát khỏi một hành động, ý định nào đó”

Talk out of nghĩa là thuyết phục ai đó đừng làm điều gì đó, thường là điều nguy hiểm, không nên, hoặc quyết định sai lầm.

Ví dụ:

He was going to drive home after drinking half a bottle of wine, but his friends TALKED him OUT OF it. Anh ta đang dự định lái xe về nhà sau khi uống nửa chai rượu, nhưng bạn của anh ấy thuyết phục anh ta không nên làm thế.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk out of

1. Cấu trúc

Talk + someone + out of + (doing) something

Thành phần Giải nghĩa
Talk Hành động nói chuyện
Someone Người bị thuyết phục
Out of Rút ra khỏi ý định
(Doing) something Việc mà người đó định làm

2. Cách sử dụng

Dùng khi:

  • Bạn muốn ai đó không làm điều gì nguy hiểm, ngốc nghếch hoặc không hợp lý

  • Muốn ngăn cản quyết định sai lầm bằng lời nói

Ví dụ:

  • I tried to talk him out of quitting his job.
    → Tôi đã cố thuyết phục anh ấy đừng nghỉ việc.

  • She talked me out of buying that expensive jacket.
    → Cô ấy đã thuyết phục tôi đừng mua cái áo khoác đắt tiền đó.

  • They talked him out of fighting with his boss.
    → Họ đã khuyên can anh ấy đừng cãi nhau với sếp.

  • My parents talked me out of dropping out of college.
    → Bố mẹ tôi đã thuyết phục tôi đừng bỏ học đại học.

  • No one could talk her out of marrying that man.
    → Không ai có thể thuyết phục cô ấy đừng cưới người đàn ông đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk out of

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Dissuade Thuyết phục ai đó không làm He dissuaded me from making a mistake. (Anh ấy thuyết phục tôi không phạm sai lầm.)
Convince not to Làm ai đó tin rằng không nên làm She convinced him not to go. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta đừng đi.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Talk into Thuyết phục ai đó làm They talked me into joining the team. (Họ đã thuyết phục tôi tham gia đội.)
Encourage Khuyến khích ai làm điều gì He encouraged me to follow my dream. (Anh ấy khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ.)

1 61 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: