Light out là gì? Tất tần tật về Light out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Light out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 15/04/2025


Light out

I. Định nghĩa Light out

Light out: Rời đi đột ngột

Light out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Light (động từ): ở đây không mang nghĩa “chiếu sáng”, mà là “rời đi nhanh chóng” (theo nghĩa cổ hoặc lóng)

  • Out (trạng từ): ra ngoài

Light out:

  • Rời đi vội vàng, đặc biệt là để tránh bị bắt, không bị chú ý hoặc để đến một nơi nào đó

  • Phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, ít trang trọng

Ví dụ:

When John found out they were coming for him he LIGHT OUT for the border. Khi John nhận ra họ đang đến, anh ấy ngay lập tức rời khỏi biên giới.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Light out

1. Cấu trúc

  • S + light(s)/lit/lit/lighted + out (+ for + nơi chốn)

  • Chủ yếu dùng ở quá khứ (lit out)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó rời đi gấp gáp, thường là bất ngờ hoặc không muốn bị phát hiện

  • Có thể dùng với "for + nơi" để chỉ điểm đến

  • Mang tính khẩu ngữ, thân mật, lóng

Ví dụ:

  • As soon as the police arrived, he lit out the back door.
    → Ngay khi cảnh sát tới, anh ta chuồn ra cửa sau.

  • She lit out for New York without telling anyone.
    → Cô ấy chuồn đi New York mà không nói với ai.

  • We lit out before the storm hit.
    → Chúng tôi rời đi trước khi cơn bão ập đến.

  • The thief lit out as soon as he saw the guards.
    → Tên trộm bỏ chạy ngay khi thấy bảo vệ.

  • He lit out in the middle of the night and never came back.
    → Anh ta rời đi giữa đêm và không bao giờ quay lại.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Light out

1. Từ đồng nghĩa

  • Run away – chạy trốn
    Ví dụ: The dog ran away from home.
    → Con chó bỏ nhà đi.

  • Flee – chạy trốn, bỏ trốn (trang trọng hơn)
    Ví dụ: They fled the country after the scandal.
    → Họ đã bỏ trốn khỏi đất nước sau vụ bê bối.

  • Escape – thoát khỏi
    Ví dụ: He escaped through the window.
    → Anh ta trốn thoát qua cửa sổ.

  • Bolt – lao đi nhanh, chạy trốn
    Ví dụ: The moment he saw her, he bolted.
    → Vừa thấy cô ấy, anh ta đã lao đi.

2. Từ trái nghĩa

  • Arrive – đến nơi
    Ví dụ: They arrived at the airport on time.
    → Họ đến sân bay đúng giờ.

  • Stay – ở lại
    Ví dụ: He stayed even though everyone else left.
    → Anh ấy ở lại dù mọi người đã đi hết.

  • Return – quay lại
    Ví dụ: She returned after two years abroad.
    → Cô ấy quay lại sau hai năm ở nước ngoài.

1 76 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: