Get across to là gì? Tất tần tật về get across to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get across to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 128 07/03/2025


Get across to

I. Định nghĩa Get across to

get across to: Có sức thuyết phục hoặc tạo ấn tượng tốt

Get across to được cấu tạo gồm:

Get: động từ "get" có nghĩa là làm cho ai đó nhận được hoặc đạt được một điều gì đó.

Across: mang nghĩa truyền đạt hoặc làm rõ điều gì đó.

To: chỉ đối tượng người nhận thông điệp, người mà bạn muốn làm cho họ hiểu.

Get across to là một cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là truyền đạt hoặc làm cho ai đó hiểu một ý tưởng, thông điệp, hoặc cảm giác.

Ví dụ:

How can I GET ACROSS TO my audience? (Làm thế nào để tôi có thể tạo ấn tượng với khán giả đây?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get across to

1. Cấu trúc

Get across to + (someone) + (something)

2. Cách sử dụng

Cụm động từ "get across to" thường được dùng khi bạn muốn truyền đạt một ý tưởng, thông điệp, hoặc cảm xúc cho ai đó và đảm bảo rằng người đó sẽ hiểu hoặc nhận ra điều bạn đang nói.

Các tình huống sử dụng:

  • Trong các cuộc thảo luận hoặc giảng dạy khi bạn cố gắng giúp người khác hiểu một vấn đề hoặc một quan điểm.
  • Khi bạn cần giao tiếp để đảm bảo rằng người khác đã tiếp nhận đúng thông tin bạn muốn truyền đạt.

Ví dụ:

  • I tried to get my point across to her, but she didn’t seem to understand.
    (Tôi đã cố gắng truyền đạt quan điểm của mình cho cô ấy, nhưng cô ấy có vẻ không hiểu.)

  • The teacher found it hard to get the lesson across to the students.
    (Giáo viên thấy khó khăn trong việc truyền đạt bài học cho các học sinh.)

  • It’s important to get your message across to the public clearly.
    (Việc truyền đạt thông điệp của bạn một cách rõ ràng đến công chúng là rất quan trọng.)

  • I hope I can get across to you how important this project is.
    (Tôi hy vọng tôi có thể làm cho bạn hiểu được tầm quan trọng của dự án này.)

  • She was able to get her ideas across to the committee during the presentation.
    (Cô ấy đã có thể truyền đạt ý tưởng của mình đến ban tổ chức trong buổi thuyết trình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get across to

1. Từ đồng nghĩa

Convey to (truyền đạt cho)

Communicate to (giao tiếp, truyền đạt cho)

Make clear to (làm rõ cho)

2. Từ trái nghĩa

Confuse (làm rối, làm cho không hiểu)

Misunderstand (hiểu lầm)

Obscure (làm cho không rõ ràng)

1 128 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: