Tool up là gì? Tất tần tật về Tool up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tool up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 12/04/2025


Tool up

I. Định nghĩa Tool up

Tool up: Cung cấp thiết bị / Còng tay ai đó

Tool up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tool (động từ): trang bị công cụ, thiết bị

  • Up (trạng từ): tăng cường, hoàn chỉnh

Tool up là cụm động từ dùng để chỉ việc trang bị công cụ, máy móc, thiết bị cần thiết cho một công việc, nhà máy, hoặc cá nhân để chuẩn bị cho hoạt động sản xuất hoặc một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

The company spent a lot on TOOLING the factory UP. Qúy công ty đã cung cấp rất nhiều thiết bị cho nhà máy.

The gangsters got TOOLED UP before they went into the club. Bọn côn đồ bị còng tay trước khi chúng đi vào trong quán rượu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tool up

1. Cấu trúc

  • Tool up + for + something

  • Be tooled up (bị động)

  • Tool up + nơi chốn (nhà máy, xưởng, v.v.)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong bối cảnh công nghiệp, sản xuất, kỹ thuật để nói về việc trang bị máy móc, thiết bị

  • Cũng có thể dùng trong bối cảnh quân sự hoặc cá nhân khi nói đến việc trang bị vũ khí hoặc dụng cụ

  • Có thể mang nghĩa đen (cụ thể) hoặc nghĩa bóng (chuẩn bị đầy đủ cho một điều gì đó)

Ví dụ:

  • The factory is tooling up for increased production.
    → Nhà máy đang trang bị thêm thiết bị để tăng sản lượng.

  • They tooled up the workshop with new machinery.
    → Họ đã trang bị xưởng bằng máy móc mới.

  • He tooled up before heading into the jungle.
    → Anh ấy đã trang bị đầy đủ trước khi vào rừng.

  • The soldiers tooled up before the mission.
    → Những người lính đã trang bị vũ khí trước nhiệm vụ.

  • We need to tool up our team with the right software.
    → Chúng ta cần trang bị phần mềm phù hợp cho đội ngũ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tool up

1. Từ đồng nghĩa

  • Equip
    They equipped the lab with high-end devices.
    → Họ trang bị phòng thí nghiệm bằng thiết bị cao cấp.

  • Gear up
    The athletes geared up for the big game.
    → Các vận động viên chuẩn bị trang phục và dụng cụ cho trận đấu.

  • Arm
    The police were armed before entering the building.
    → Cảnh sát được trang bị vũ khí trước khi vào tòa nhà.

2. Từ trái nghĩa

  • Disarm
    The guards were disarmed before entering the area.
    → Những người bảo vệ đã bị tước vũ khí trước khi vào khu vực.

  • Strip down
    They stripped down the machine for maintenance.
    → Họ tháo dỡ máy để bảo trì.

  • Unequip
    The crew unequipped unnecessary tools after the project.
    → Đội kỹ thuật đã gỡ bỏ các thiết bị không cần thiết sau dự án.

1 30 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: