Fence in là gì? Tất tần tật về fence in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fence in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 231 04/03/2025


Fence in

I. Định nghĩa Fence in

fence in: Bao quanh một khu vực, rào lại

Fence in là một cụm động từ tiếng Anh, được cấu tạo từ:

  • Fence: danh từ, có nghĩa là "hàng rào" hoặc "rào cản".
  • In: giới từ, mang nghĩa "vào trong" hoặc "bên trong".

Fence in có nghĩa là bao vây, giam cầm hoặc hạn chế tự do của ai đó, hoặc có thể là xây hàng rào xung quanh một khu vực nào đó.

Fence in (phrase verb): có thể mang nghĩa:

  • Bao vây, giam cầm: Kiểm soát một người hoặc vật trong một không gian hạn chế.
  • Hạn chế, giới hạn: Hạn chế quyền tự do, sự lựa chọn hoặc khả năng của ai đó.
  • Xây dựng hàng rào xung quanh một khu vực cụ thể.

Ví dụ:

They fenced the whole garden in. (Họ rào lại cả khu vườn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fence in

Fence in + người/vật + giới từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

They fenced in the cattle to keep them from escaping. (Họ đã xây hàng rào quanh đàn gia súc để ngăn chúng chạy trốn.)

Her parents tried to fence her in by restricting her social life. (Cha mẹ cô ấy cố gắng hạn chế cô ấy bằng cách kiểm soát đời sống xã hội của cô.)

Cụm động từ "fence in" có thể được sử dụng theo các cách sau đây, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Ý nghĩa 1: Bao vây, giam cầm (literal meaning - về mặt vật lý)

  • Cấu trúc: "Fence in" + đối tượng (người, vật)

  • Sử dụng: Dùng để chỉ việc xây dựng hàng rào xung quanh một khu vực, hay bao vây một vật gì đó, hoặc ngăn không cho vật đó di chuyển ra ngoài.

Ví dụ:

  • The farmers fenced in their cattle to keep them from wandering off.

    (Những người nông dân đã xây hàng rào quanh đàn gia súc để ngăn chúng đi lang thang.)

  • The zoo fenced in the dangerous animals for safety.

    (Sở thú đã xây hàng rào bao quanh những con vật nguy hiểm để đảm bảo an toàn.)

2. Ý nghĩa 2: Hạn chế, giới hạn (mang tính trừu tượng)

  • Cấu trúc: "Fence in" + người

  • Sử dụng: Chỉ việc hạn chế hoặc kiềm chế tự do của ai đó, làm cho họ không thể hành động hoặc lựa chọn theo cách họ muốn.

Ví dụ:

  • The strict rules of the school fence in the students' creativity.

    (Những quy tắc nghiêm ngặt của trường đã hạn chế sự sáng tạo của học sinh.)

  • He felt fenced in by his overprotective parents.

    (Anh ấy cảm thấy bị giam cầm bởi những bậc phụ huynh quá bảo vệ.)

3. Ý nghĩa 3: Tạo ra sự hạn chế, rào cản (trong các mối quan hệ hoặc tình huống)

  • Cấu trúc: "Fence in" + đối tượng (thường là cảm xúc hoặc hành động)

  • Sử dụng: Dùng để diễn đạt việc ngăn cản hoặc tạo ra một sự giới hạn, ví dụ như trong một tình huống không thể thay đổi hay mở rộng.

Ví dụ:

  • The company is fencing in the employees with these new policies.

    (Công ty đang tạo ra những rào cản cho nhân viên với những chính sách mới này.)

  • She felt like the rules were fencing her in, making her feel trapped.

    (Cô ấy cảm thấy như những quy định đang giam cầm cô, khiến cô cảm thấy như bị mắc kẹt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fence in

1. Từ đồng nghĩa

Confine: Hạn chế, giam giữ.

Enclose: Xây dựng hàng rào, bao quanh.

Restrict: Giới hạn.

Trap: Bẫy, giam cầm.

Bound: Ràng buộc, giới hạn.

2. Từ trái nghĩa

Liberate: Giải phóng.

Release: Thả tự do.

Free: Làm cho tự do, giải phóng.

Unbind: Tháo gỡ, giải thoát.

Open: Mở ra.

1 231 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: