Stand aside là gì? Tất tần tật về Stand aside
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stand aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Stand aside
I. Định nghĩa Stand aside
Stand aside: Rời khỏi vị trí để người khác đảm nhận nó
Stand aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Động từ Stand (đứng) + Aside (bên cạnh, qua một bên).
→ Stand aside nghĩa là đứng qua một bên hoặc rời khỏi một vị trí để nhường chỗ cho người khác. Cụm từ này có thể mang nghĩa chỉ hành động nhường đường hoặc để người khác làm điều gì đó, cũng có thể ám chỉ việc tạm dừng tham gia vào một việc gì đó để người khác có thể thực hiện.
Ví dụ:
The prime minister should STAND ASIDE and let a new leader head the party. Thủ tướng hiện tại nên rời khỏi vị trí và để người đứng đầu mới dẫn dắt bữa tiệc.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Stand aside
1. Cấu trúc
-
S + stand aside → Đứng qua một bên, nhường chỗ cho người khác.
-
S + stand aside + (from something) → Tạm rời khỏi việc gì đó, không tham gia vào một hoạt động cụ thể.
2. Cách sử dụng
Stand aside được sử dụng khi bạn cần nhường chỗ hoặc không tham gia vào một hoạt động. Đôi khi, cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ hành động không can thiệp vào một vấn đề hay quyết định.
Ví dụ:
-
He stood aside to let the woman pass.
→ Anh ấy đứng qua một bên để cho người phụ nữ đi qua. -
The president stood aside to allow new leadership to emerge.
→ Tổng thống đã đứng qua một bên để nhường chỗ cho sự lãnh đạo mới. -
I will stand aside and let you handle this situation.
→ Tôi sẽ đứng qua một bên và để bạn giải quyết tình huống này. -
They stood aside during the protest to avoid any confrontation.
→ Họ đã đứng qua một bên trong cuộc biểu tình để tránh bất kỳ sự đối đầu nào. -
She decided to stand aside and let her colleague take the lead.
→ Cô ấy quyết định đứng qua một bên và để đồng nghiệp dẫn đầu.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stand aside
1. Từ đồng nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Step aside | Bước qua một bên, nhường chỗ | He stepped aside to let the guests enter. → Anh ấy bước qua một bên để cho khách vào. |
Move aside | Di chuyển qua một bên, nhường chỗ | Please move aside and let the others go first. → Làm ơn di chuyển qua một bên và nhường người khác đi trước. |
Yield | Nhường, dừng lại, không cản trở | She yielded to the pressure and stood aside. → Cô ấy đã nhượng bộ và đứng qua một bên. |
2. Từ trái nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Step forward | Bước lên, tiến về phía trước | She stepped forward to give her opinion. → Cô ấy bước lên để đưa ra ý kiến. |
Stand firm | Đứng vững, kiên quyết | He stood firm in his decision despite the objections. → Anh ấy đứng vững với quyết định của mình mặc dù có phản đối. |
Intervene | Can thiệp vào, tham gia vào | It’s time to intervene and help with the situation. → Đã đến lúc can thiệp và giúp đỡ trong tình huống này. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)