Stand aside là gì? Tất tần tật về Stand aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stand aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 26/04/2025


Stand aside

I. Định nghĩa Stand aside

Stand aside: Rời khỏi vị trí để người khác đảm nhận nó

Stand aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Động từ Stand (đứng) + Aside (bên cạnh, qua một bên).

Stand aside nghĩa là đứng qua một bên hoặc rời khỏi một vị trí để nhường chỗ cho người khác. Cụm từ này có thể mang nghĩa chỉ hành động nhường đường hoặc để người khác làm điều gì đó, cũng có thể ám chỉ việc tạm dừng tham gia vào một việc gì đó để người khác có thể thực hiện.

Ví dụ:

The prime minister should STAND ASIDE and let a new leader head the party. Thủ tướng hiện tại nên rời khỏi vị trí và để người đứng đầu mới dẫn dắt bữa tiệc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Stand aside

1. Cấu trúc

  • S + stand aside → Đứng qua một bên, nhường chỗ cho người khác.

  • S + stand aside + (from something) → Tạm rời khỏi việc gì đó, không tham gia vào một hoạt động cụ thể.

2. Cách sử dụng

Stand aside được sử dụng khi bạn cần nhường chỗ hoặc không tham gia vào một hoạt động. Đôi khi, cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ hành động không can thiệp vào một vấn đề hay quyết định.

Ví dụ:

  • He stood aside to let the woman pass.
    → Anh ấy đứng qua một bên để cho người phụ nữ đi qua.

  • The president stood aside to allow new leadership to emerge.
    → Tổng thống đã đứng qua một bên để nhường chỗ cho sự lãnh đạo mới.

  • I will stand aside and let you handle this situation.
    → Tôi sẽ đứng qua một bên và để bạn giải quyết tình huống này.

  • They stood aside during the protest to avoid any confrontation.
    → Họ đã đứng qua một bên trong cuộc biểu tình để tránh bất kỳ sự đối đầu nào.

  • She decided to stand aside and let her colleague take the lead.
    → Cô ấy quyết định đứng qua một bên và để đồng nghiệp dẫn đầu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stand aside

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Step aside Bước qua một bên, nhường chỗ He stepped aside to let the guests enter. → Anh ấy bước qua một bên để cho khách vào.
Move aside Di chuyển qua một bên, nhường chỗ Please move aside and let the others go first. → Làm ơn di chuyển qua một bên và nhường người khác đi trước.
Yield Nhường, dừng lại, không cản trở She yielded to the pressure and stood aside. → Cô ấy đã nhượng bộ và đứng qua một bên.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Step forward Bước lên, tiến về phía trước She stepped forward to give her opinion. → Cô ấy bước lên để đưa ra ý kiến.
Stand firm Đứng vững, kiên quyết He stood firm in his decision despite the objections. → Anh ấy đứng vững với quyết định của mình mặc dù có phản đối.
Intervene Can thiệp vào, tham gia vào It’s time to intervene and help with the situation. → Đã đến lúc can thiệp và giúp đỡ trong tình huống này.

1 73 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: