Tip off là gì? Tất tần tật về Tip off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tip off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 12/04/2025


Tip off

I. Định nghĩa Tip off

Tip off: Bí mật báo cho cơ quan chính quyền

Tip off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tip (động từ): mách nhỏ, tiết lộ bí mật

  • Off (trạng từ): mang ý rời đi, tách ra – trong trường hợp này dùng để hoàn chỉnh nghĩa của động từ

Tip off có nghĩa là báo tin mật, cảnh báo trước hoặc tiết lộ thông tin bí mật, thường là để cảnh báo ai đó về điều sắp xảy ra, đặc biệt là để giúp họ né tránh nguy hiểm hoặc bắt giữ.

Ví dụ:

The police arrested the drug dealer after someone TIPPED him OFF. Cảnh sát đã bắt tên buôn thuốc phiện sau khi vài người bí mật tố cáo anh ta.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tip off

1. Cấu trúc

  • Tip someone off (about something)

  • Be tipped off (by someone)

2. Cách sử dụng

  • Someone tipped the police off about the drug deal.
    Ai đó đã mách cảnh sát về vụ giao dịch ma túy.

  • He was tipped off that the inspection was coming.
    Anh ta đã được cảnh báo trước là sẽ có đợt kiểm tra.

  • She tipped off her friend about the surprise party.
    Cô ấy lén báo cho bạn biết về bữa tiệc bất ngờ.

  • The suspect escaped because he had been tipped off.
    Tên nghi phạm đã trốn thoát vì được báo trước.

  • The journalist was tipped off by an anonymous source.
    Nhà báo được cung cấp tin mật bởi một nguồn ẩn danh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tip off

1. Từ đồng nghĩa

  • Warn

They warned him about the upcoming raid.

Họ đã cảnh báo anh ta về cuộc đột kích sắp tới.

  • Alert

The manager alerted staff to the emergency.

Quản lý đã cảnh báo nhân viên về tình huống khẩn cấp.

  • Notify (bí mật)

He was notified quietly about the risk.

Anh ấy được báo kín đáo về rủi ro.

  • Inform (bí mật hoặc riêng tư)

She informed the police without being seen.

Cô ấy báo cho cảnh sát mà không bị phát hiện.

2. Từ trái nghĩa

  • Conceal

They concealed the plan from everyone.

Họ đã giấu kín kế hoạch với tất cả mọi người.

  • Keep in the dark

He was kept in the dark about the changes.

Anh ấy không biết gì về những thay đổi.

  • Ignore

They ignored the warning signs.

Họ đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.

1 54 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: