Have on là gì? Tất tần tật về Have on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 25/03/2025


Have on

I. Định nghĩa Have on

Have on: Mặc vào/ Bật một thiết bị điện tử lên/ Sắp xếp/ Đánh lừa/ Được nắm giữ tại một thời điểm cụ thể/ Biết được điều gì về ai đó mà có thể gây hại cho họ

Have on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Động từ chính, có nghĩa là "có".

  • On: Phó từ hoặc giới từ, tùy vào ngữ cảnh, có thể chỉ việc mang, đội hoặc mặc một thứ gì đó (mặc quần áo, đeo phụ kiện) hoặc có nghĩa là giữ một cái gì đó, như một sự gian lận hoặc sự bí mật.

Have on có một số nghĩa phổ biến:

- Mặc hoặc đội một thứ gì đó (quần áo, phụ kiện, v.v.).

- Lừa dối ai đó (nghĩa này ít dùng hơn, thường có tính chất đùa giỡn hoặc lừa đảo).

- Có kế hoạch hoặc có ý định làm điều gì đó với ai đó (thường là làm trò đùa).

Ví dụ:

What did Jennie HAVE ON at the party? (Jennie đã mặc cái gì ở bữa tiệc vậy?)

I HAVE my computer ON all the day. (Tôi bật máy tính mình suốt ngày luôn.)

I HAVE a lot of meetings ON next week. (Tôi sắp xếp rất nhiều cuộc họp vào tuần tới.)

They said they'd failed, but they were HAVING me ON. (Họ nói rằng họ đã thất bại nhưng họ chỉ đang lừa tôi thôi.)

I HAVEN'T any money ON me, but I can get some from the ATM. (Tôi không có đồng nào bên mình cả nhưng tôi có thể rút một ít từ cây ATM.)

I HAVE a lot ON him because we used to work together. (Tôi biết rất nhiều thứ về anh ấy bởi vì chúng tôi từng làm việc với nhau.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have on

1. Cấu trúc

S + have on + (something/someone): Mang, mặc cái gì đó, hoặc có ý định lừa dối hoặc trêu chọc ai đó.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng để nói về việc bạn đang mặc hoặc đeo một món đồ nào đó, hoặc trong một số tình huống hài hước, có thể có nghĩa là bạn đang trêu chọc hoặc lừa ai đó.

Ví dụ:

She has on a beautiful dress for the party tonight.

(Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc tối nay.)

He had on a new pair of shoes that he bought yesterday.

(Anh ấy đang mang đôi giày mới mà anh ấy đã mua hôm qua.)

Don’t trust him; he has something on you!

(Đừng tin anh ta; anh ta có điều gì đó về bạn đấy!)

I can’t believe she has on that old sweater again.

(Tôi không thể tin là cô ấy lại mặc chiếc áo len cũ đó lần nữa.)

They had a big prank on me, making me believe the meeting was today.

(Họ đã chơi khăm tôi, khiến tôi tin rằng cuộc họp là hôm nay.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have on

1. Từ đồng nghĩa

Wear (Mặc):

He wears a suit to work every day.

(Anh ấy mặc bộ đồ vét đi làm mỗi ngày.)

Put on (Đeo, mặc vào):

She put on her jacket before going outside.

(Cô ấy mặc áo khoác vào trước khi ra ngoài.)

Dress in (Mặc vào):

He dressed in a tuxedo for the wedding.

(Anh ấy mặc áo tuxedo cho đám cưới.)

2. Từ trái nghĩa

Take off (Cởi ra, tháo ra):

He took off his shoes when he entered the house.

(Anh ấy tháo giày ra khi vào nhà.)

Remove (Tháo ra, gỡ bỏ):

She removed her glasses when she went to bed.

(Cô ấy tháo kính ra khi đi ngủ.)

Undress (Cởi đồ):

She undressed before taking a shower.

(Cô ấy cởi đồ trước khi tắm.)

1 30 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: