Wave on là gì? Tất tần tật về Wave on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wave on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wave on
I. Định nghĩa Wave on
Wave on: Làm dấu hiệu tay để báo phương tiện đi tiếp
Wave on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: "wave" (vẫy tay, vung tay)
-
Từ đi kèm: "on" (mang nghĩa tiếp tục, đi tiếp)
→ Wave on có nghĩa là vẫy tay để ra hiệu cho ai đó tiếp tục di chuyển hoặc tiếp tục làm gì đó. Nó thường được dùng khi bạn khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiếp tục hành động hoặc tiếp tục đi, thay vì dừng lại.
Ví dụ:
The accident was bad, but the police WAVED us ON. Vụ tai nạn khá nghiêm trọng nhưng cảnh sát vẫn ra hiệu cho chúng tôi đi tiếp.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wave on
1. Cấu trúc
-
Wave on + danh từ (người, phương tiện, v.v.): Dùng để chỉ hành động vẫy tay yêu cầu hoặc khuyến khích ai đó tiếp tục đi.
-
Wave something on: Dùng khi bạn ra hiệu cho ai đó tiếp tục hành động hoặc di chuyển.
2. Cách sử dụng
-
Wave on được dùng để chỉ hành động khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiếp tục mà không dừng lại.
-
Nó có thể dùng khi bạn vẫy tay yêu cầu người hoặc phương tiện tiếp tục đi, thay vì dừng lại.
Ví dụ:
-
The traffic officer waved the car on when it was safe to move.
(Cảnh sát giao thông đã vẫy tay yêu cầu chiếc xe tiếp tục khi nó an toàn để di chuyển.) -
He waved on the truck, signaling that it could keep going.
(Anh ấy đã vẫy tay yêu cầu chiếc xe tải tiếp tục, ra hiệu rằng nó có thể đi tiếp.) -
The teacher waved the students on as they lined up for lunch.
(Cô giáo vẫy tay yêu cầu các học sinh tiếp tục xếp hàng để ăn trưa.) -
I waved him on as he hesitated at the intersection.
(Tôi đã vẫy tay yêu cầu anh ấy tiếp tục khi anh ấy do dự ở ngã tư.) -
She waved the children on so they could join their friends at the playground.
(Cô ấy đã vẫy tay yêu cầu lũ trẻ tiếp tục đi để chúng có thể gia nhập bạn bè ở sân chơi.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wave on
1. Từ đồng nghĩa
Encourage: Khuyến khích, động viên.
Ví dụ: The coach encouraged the players to keep playing despite the tough match.
(Huấn luyện viên đã khuyến khích các cầu thủ tiếp tục chơi mặc dù trận đấu rất khó khăn.)
Signal on: Ra hiệu cho tiếp tục.
Ví dụ: The officer signaled the driver on to proceed after stopping for inspection.
(Cảnh sát đã ra hiệu cho tài xế tiếp tục sau khi dừng xe để kiểm tra.)
Urge on: Thúc giục, khuyến khích tiếp tục.
Ví dụ: The fans urged on the players during the final minutes of the match.
(Cổ động viên đã thúc giục các cầu thủ tiếp tục trong những phút cuối của trận đấu.)
2. Từ trái nghĩa
Stop: Dừng lại.
Ví dụ: The traffic light turned red, so we had to stop the car.
(Đèn giao thông chuyển sang đỏ, vì vậy chúng tôi phải dừng xe.)
Halt: Dừng lại, ngừng lại.
Ví dụ: The marchers were asked to halt at the gate for inspection.
(Những người diễu hành được yêu cầu dừng lại ở cổng để kiểm tra.)
Hold back: Kìm lại, ngừng lại.
Ví dụ: She held back her emotions during the meeting to remain professional.
(Cô ấy đã kìm lại cảm xúc trong cuộc họp để giữ sự chuyên nghiệp.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)