Wave on là gì? Tất tần tật về Wave on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wave on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 03/04/2025


Wave on

I. Định nghĩa Wave on

Wave on: Làm dấu hiệu tay để báo phương tiện đi tiếp

Wave on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "wave" (vẫy tay, vung tay)

  • Từ đi kèm: "on" (mang nghĩa tiếp tục, đi tiếp)

Wave on có nghĩa là vẫy tay để ra hiệu cho ai đó tiếp tục di chuyển hoặc tiếp tục làm gì đó. Nó thường được dùng khi bạn khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiếp tục hành động hoặc tiếp tục đi, thay vì dừng lại.

Ví dụ:

The accident was bad, but the police WAVED us ON. Vụ tai nạn khá nghiêm trọng nhưng cảnh sát vẫn ra hiệu cho chúng tôi đi tiếp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wave on

1. Cấu trúc

  • Wave on + danh từ (người, phương tiện, v.v.): Dùng để chỉ hành động vẫy tay yêu cầu hoặc khuyến khích ai đó tiếp tục đi.

  • Wave something on: Dùng khi bạn ra hiệu cho ai đó tiếp tục hành động hoặc di chuyển.

2. Cách sử dụng

  • Wave on được dùng để chỉ hành động khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó tiếp tục mà không dừng lại.

  • Nó có thể dùng khi bạn vẫy tay yêu cầu người hoặc phương tiện tiếp tục đi, thay vì dừng lại.

Ví dụ:

  • The traffic officer waved the car on when it was safe to move.
    (Cảnh sát giao thông đã vẫy tay yêu cầu chiếc xe tiếp tục khi nó an toàn để di chuyển.)

  • He waved on the truck, signaling that it could keep going.
    (Anh ấy đã vẫy tay yêu cầu chiếc xe tải tiếp tục, ra hiệu rằng nó có thể đi tiếp.)

  • The teacher waved the students on as they lined up for lunch.
    (Cô giáo vẫy tay yêu cầu các học sinh tiếp tục xếp hàng để ăn trưa.)

  • I waved him on as he hesitated at the intersection.
    (Tôi đã vẫy tay yêu cầu anh ấy tiếp tục khi anh ấy do dự ở ngã tư.)

  • She waved the children on so they could join their friends at the playground.
    (Cô ấy đã vẫy tay yêu cầu lũ trẻ tiếp tục đi để chúng có thể gia nhập bạn bè ở sân chơi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wave on

1. Từ đồng nghĩa

Encourage: Khuyến khích, động viên.

Ví dụ: The coach encouraged the players to keep playing despite the tough match.
(Huấn luyện viên đã khuyến khích các cầu thủ tiếp tục chơi mặc dù trận đấu rất khó khăn.)

Signal on: Ra hiệu cho tiếp tục.

Ví dụ: The officer signaled the driver on to proceed after stopping for inspection.
(Cảnh sát đã ra hiệu cho tài xế tiếp tục sau khi dừng xe để kiểm tra.)

Urge on: Thúc giục, khuyến khích tiếp tục.

Ví dụ: The fans urged on the players during the final minutes of the match.
(Cổ động viên đã thúc giục các cầu thủ tiếp tục trong những phút cuối của trận đấu.)

2. Từ trái nghĩa

Stop: Dừng lại.

Ví dụ: The traffic light turned red, so we had to stop the car.
(Đèn giao thông chuyển sang đỏ, vì vậy chúng tôi phải dừng xe.)

Halt: Dừng lại, ngừng lại.

Ví dụ: The marchers were asked to halt at the gate for inspection.
(Những người diễu hành được yêu cầu dừng lại ở cổng để kiểm tra.)

Hold back: Kìm lại, ngừng lại.

Ví dụ: She held back her emotions during the meeting to remain professional.
(Cô ấy đã kìm lại cảm xúc trong cuộc họp để giữ sự chuyên nghiệp.)

1 103 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: