Pass down là gì? Tất tần tật về Pass down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 87 18/04/2025


Pass down

I. Định nghĩa Pass down

Pass down: Truyền tải thông tin hoặc trao tài sản cho thế hệ trẻ

Pass down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (truyền, chuyển giao)

  • Giới từ: down (xuống, từ trên xuống dưới)

Pass down là cụm động từ dùng để chỉ việc truyền lại kiến thức, tài sản, truyền thống, câu chuyện... từ người lớn tuổi sang người trẻ tuổi hơn, thường là trong gia đình hoặc qua các thế hệ.

Ví dụ:

The tales were PASSED DOWN for centuries without changing any of the words. Câu chuyện được truyền qua hàng thế kỷ mà không thay đổi bất kỳ chữ nào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass down

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

S + pass down + something + (to someone)

Ví dụ: They passed down the story to their children.

2. Ví dụ

  • My grandmother passed down this necklace to my mother.
    → Bà tôi đã truyền lại sợi dây chuyền này cho mẹ tôi.

  • The recipe was passed down from my great-grandmother.
    → Công thức nấu ăn được truyền lại từ cụ của tôi.

  • Stories are passed down through generations in our village.
    → Những câu chuyện được truyền từ đời này sang đời khác ở làng tôi.

  • He passed down his knowledge to his students.
    → Ông ấy truyền lại kiến thức cho học trò của mình.

  • Traditions are often passed down in families.
    → Các truyền thống thường được truyền lại trong gia đình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass down

1. Từ đồng nghĩa

  • hand down → truyền lại
    Her wedding dress was handed down to her daughter.
    → Váy cưới của cô ấy được truyền lại cho con gái cô ấy.

  • bequeath (trang trọng hơn) → để lại, truyền lại
    He bequeathed his books to the local library.
    → Ông ấy để lại sách cho thư viện địa phương.

2. Từ trái nghĩa

  • break (with tradition) → phá bỏ truyền thống
    She broke with tradition and wore a red dress to the wedding.
    → Cô ấy phá vỡ truyền thống và mặc váy đỏ trong đám cưới.

  • keep to oneself → giữ cho riêng mình, không truyền lại
    He kept all his knowledge to himself.
    → Anh ta giữ hết kiến thức cho riêng mình.

1 87 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: