Smash in là gì? Tất tần tật về Smash in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Smash in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 26/04/2025


Smash in

I. Định nghĩa Smash in

Smash in: Làm vỡ cái gì đó bằng việc đánh nó liên tục

Smash in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Smash (động từ): có nghĩa là đập vỡ, đánh mạnh hoặc làm cho vật gì đó bị vỡ nát.

  • In (phó từ): chỉ sự di chuyển vào trong một không gian, làm cho vật gì đó bị thụt vào hoặc bị vỡ vào bên trong.

Smash in có thể có hai nghĩa chính:

  • Đập vỡ vào hoặc gây thiệt hại cho một vật thể, thường là phá vỡ bề mặt hoặc mở đường vào bên trong.

  • Sử dụng hành động phá hủy để mở hoặc tiếp cận một thứ gì đó, ví dụ trong tình huống thực hiện một hành động mạnh mẽ để vào một nơi nào đó.

Ví dụ:

He SMASHED the wind screen IN. Anh ta đập vỡ màn chắn gió.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Smash in

1. Cấu trúc

S + smash in + something

hoặc S + smash in + (into) + something

  • S là chủ ngữ (người, vật, sự việc...).

  • Smash in có thể đi kèm với danh từ (vật thể bạn muốn đập vỡ) hoặc là một động từ chuyển tiếp (smashed into).

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong ngữ cảnh đập vỡ một vật thể hoặc làm cho một thứ gì đó bị vỡ vào trong.

  • Có thể dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc bạo lực (ví dụ: phá cửa, đập vào xe, tường).

Ví dụ:

  • The thief smashed in the window to get inside.
    → Kẻ trộm đập vỡ cửa sổ để vào trong.

  • The car smashed in the wall during the accident.
    → Chiếc xe đâm vào bức tường trong vụ tai nạn.

  • He smashed in the door with a hammer.
    → Anh ấy đập vỡ cửa bằng búa.

  • The storm smashed in the roof of the house.
    → Cơn bão đã phá hủy mái nhà.

  • The police had to smash in the door to rescue the people inside.
    → Cảnh sát phải đập vỡ cửa để cứu những người bên trong.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Smash in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
break in đột nhập, phá cửa He tried to break in through the back door. → Anh ấy cố đột nhập qua cửa sau.
crash in đâm vào, phá vỡ The car crashed in the gate. → Chiếc xe đâm vào cổng.
bust in đột nhập, phá cửa The police busted in to arrest the suspect. → Cảnh sát đột nhập để bắt nghi phạm.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
repair sửa chữa, phục hồi They need to repair the damage caused by the storm. → Họ cần sửa chữa những thiệt hại do cơn bão gây ra.
rebuild xây dựng lại The town will rebuild after the fire. → Thị trấn sẽ xây dựng lại sau vụ cháy.
restore phục hồi The government is working to restore the damaged buildings. → Chính phủ đang làm việc để phục hồi các tòa nhà bị hư hại.

1 64 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: