Patch up là gì? Tất tần tật về Patch up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Patch up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 18/04/2025


Patch up

I. Định nghĩa Patch up

Patch up: Khắc phục hoặc làm cho mọi thứ tốt hơn / Cho người bị thương điều trị y tế cơ bản

Patch up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: patch (vá, sửa chữa)

  • Giới từ/phó từ: up (hoàn tất, trọn vẹn, khôi phục)

Patch up có 2 nghĩa phổ biến:

  • Sửa chữa tạm thời một đồ vật, vết thương, hay tình huống

  • Hàn gắn mối quan hệ giữa hai người sau khi có xung đột

Ví dụ:

I tried to PATCH things UP after the argument, but they wouldn't speak to me. Tôi cố gắng để khắc phục mọi thứ tốt lên sau cuộc tranh luận, nhưng họ không nói chuyện với tôi.

After the accident, they PATCHED her UP and sent her to hospital. Sau tai nạn, họ điều trị bằng phương pháp ý tế cơ bản cho cô ấy và đưa cô ấy đến bệnh viện.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Patch up

1. Cấu trúc

  • patch up + something → sửa tạm, vá lại cái gì

  • patch things up (with someone) → làm hòa, hàn gắn mối quan hệ

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn sửa tạm vật gì đó để nó dùng được, dù không hoàn hảo

  • Dùng khi làm hòa, giải quyết mâu thuẫn giữa người với người (bạn bè, người yêu, đồng nghiệp...)

Ví dụ:

  • He patched up the hole in his jeans with a piece of cloth.
    → Anh ấy vá tạm cái lỗ trên quần jeans bằng một mảnh vải.

  • They managed to patch up their friendship after the argument.
    → Họ đã hàn gắn tình bạn sau cuộc cãi vã.

  • The doctor patched up his wound quickly.
    → Bác sĩ sơ cứu vết thương của anh ấy một cách nhanh chóng.

  • Let’s try to patch things up before the meeting.
    → Hãy cố gắng làm hòa trước cuộc họp.

  • She patched up the tire so we could keep driving.
    → Cô ấy vá tạm lốp xe để chúng tôi có thể tiếp tục lái xe.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Patch up

1. Từ đồng nghĩa

  • fix → sửa
    They fixed the broken chair.
    → Họ sửa chiếc ghế bị hỏng.

  • reconcile → hòa giải
    They reconciled after years of not speaking.
    → Họ làm hòa sau nhiều năm không nói chuyện.

  • make up (with someone) → làm hòa
    She made up with her sister after the fight.
    → Cô ấy làm hòa với em gái sau cuộc cãi nhau.

2. Từ trái nghĩa

  • break / damage → làm hỏng
    He broke the radio instead of fixing it.
    → Anh ấy làm hỏng cái radio thay vì sửa.

  • fall out (with someone) → cãi nhau, bất hòa
    They fell out over money issues.
    → Họ cãi nhau vì vấn đề tiền bạc.

  • ruin → phá hủy, làm hỏng hoàn toàn
    The argument ruined their friendship.
    → Cuộc cãi vã đã phá hỏng tình bạn của họ.

1 73 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: