Hide out là gì? Tất tần tật về Hide out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hide out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 25/03/2025


Hide out

I. Định nghĩa Hide out

Hide out: Đi hoặc ở lại một nơi nào đó để tránh bị bắt hoặc bị tìm thấy

Hide out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hide: Động từ chính, có nghĩa là "giấu", "ẩn" hoặc "trốn".

  • Out: Phó từ, mang nghĩa là "ra ngoài" hoặc "ra xa" trong ngữ cảnh này, có thể chỉ việc trốn đi ra ngoài một nơi nào đó.

Hide out có nghĩa là trốn, ẩn náu ở một nơi nào đó, thường là nơi kín đáo, an toàn hoặc xa xôi để tránh sự chú ý hoặc để bảo vệ bản thân. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tránh mặt một tình huống nguy hiểm.

Ví dụ:

The police think he's HIDING OUT in the woods. (Cảnh sát nghĩ anh ta đang ẩn trốn ở trong rừng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hide out

1. Cấu trúc

  • S + hide out + (somewhere): Trốn ở đâu đó, ẩn náu ở nơi nào đó.

  • S + hide out: Ẩn mình, trốn tránh.

2. Cách sử dụng

Hide out thường được sử dụng khi muốn diễn tả việc ai đó tìm một nơi ẩn náu để tránh sự chú ý, nguy hiểm hoặc những vấn đề không muốn đối mặt. Nó có thể ám chỉ một nơi xa xôi hoặc kín đáo để tránh bị phát hiện.

Ví dụ:

The fugitive decided to hide out in the mountains until the authorities stopped looking for him.

(Kẻ trốn chạy quyết định ẩn náu trên núi cho đến khi chính quyền ngừng tìm kiếm anh ta.)

After the robbery, the criminals hid out in an abandoned house for several days.

(Sau vụ cướp, những tên tội phạm đã ẩn náu trong một ngôi nhà bỏ hoang vài ngày.)

They hid out in the forest during the storm, waiting for it to pass.

(Họ đã ẩn náu trong rừng trong suốt cơn bão, chờ cho cơn bão qua đi.)

She wanted to hide out for a few days to clear her head after the stressful week.

(Cô ấy muốn trốn đi vài ngày để thư giãn sau tuần căng thẳng.)

The group of friends decided to hide out in a cabin by the lake for their vacation.

(Nhóm bạn quyết định ẩn náu trong một căn nhà nhỏ bên hồ trong kỳ nghỉ của họ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hide out

1. Từ đồng nghĩa

Lay low (Trốn tránh, ẩn mình):

The actor laid low after the scandal to avoid public attention.

(Nam diễn viên đã ẩn mình sau vụ bê bối để tránh sự chú ý của công chúng.)

Seek refuge (Tìm nơi trú ẩn):

The refugees sought refuge in a neighboring country to escape the conflict.

(Những người tị nạn tìm nơi trú ẩn ở một quốc gia láng giềng để thoát khỏi cuộc xung đột.)

Go underground (Đi ẩn náu, trốn tránh):

The activist had to go underground after speaking out against the government.

(Nhà hoạt động phải đi ẩn náu sau khi lên tiếng chống lại chính phủ.)

2. Từ trái nghĩa

Expose (Phơi bày, lộ ra):

The thief’s identity was eventually exposed by the police.

(Danh tính của tên trộm cuối cùng đã bị phơi bày bởi cảnh sát.)

Reveal (Tiết lộ, bộc lộ):

The company revealed its new product at the press conference.

(Công ty đã tiết lộ sản phẩm mới của mình tại cuộc họp báo.)

Show up (Xuất hiện):

He showed up at the party unexpectedly, surprising everyone.

(Anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc mà không báo trước, làm mọi người ngạc nhiên.)

1 44 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: