Talk into là gì? Tất tần tật về Talk into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 47 10/04/2025


Talk into

I. Định nghĩa Talk into

Talk into: Thuyết phục ai đó làm gì

Talk into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → nói chuyện

  • Giới từ: Into → vào, ở đây mang nghĩa “hướng đến việc khiến ai đó làm gì”

Talk into nghĩa là thuyết phục ai đó làm một việc gì đó (mà ban đầu họ có thể không muốn).

Ví dụ:

She didn't want to let me go, but I finally managed to TALK her INTO it. Cô ấy không muốn để tôi đi nhưng cuối cùng tôi cũng thành công thuyết phục được cô ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk into

1. Cấu trúc

Talk + someone + into + (doing) something

Thành phần Giải nghĩa
Talk Hành động nói
Someone Người bị thuyết phục
Into Hướng đến hành động
(Doing) something Việc mà bạn muốn họ làm

Doing là dạng V-ing, vì sau into là giới từ.

2. Cách sử dụng

Dùng khi:

  • Bạn muốn ai đó thay đổi quyết định

  • Bạn cần thuyết phục họ thử, làm, hoặc chấp nhận điều gì đó

  • Trong cả tình huống tích cựctiêu cực (tùy mục đích thuyết phục)

Ví dụ:

  • I talked her into going to the party.
    → Tôi đã thuyết phục cô ấy đi dự tiệc.

  • They talked me into buying a new phone I didn’t really need.
    → Họ thuyết phục tôi mua một cái điện thoại mới mà tôi thực sự không cần.

  • He talked his parents into letting him study abroad.
    → Anh ấy đã thuyết phục bố mẹ cho đi du học.

  • She finally talked him into joining the gym.
    → Cuối cùng cô ấy đã thuyết phục được anh ta tham gia phòng gym.

  • Don’t try to talk me into something I don’t believe in.
    → Đừng cố thuyết phục tôi làm điều gì đó mà tôi không tin tưởng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk into

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Persuade Thuyết phục She persuaded me to try yoga. (Cô ấy thuyết phục tôi thử yoga.)
Convince Làm cho ai tin hoặc đồng ý He convinced them to invest in his idea. (Anh ấy thuyết phục họ đầu tư vào ý tưởng của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Talk out of Thuyết phục ai đó không làm điều gì She talked me out of quitting my job. (Cô ấy đã thuyết phục tôi không nghỉ việc.)
Discourage Làm nản lòng, khiến ai không muốn làm He discouraged me from applying for that position. (Anh ấy làm tôi nản chí không muốn ứng tuyển vị trí đó.)

1 47 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: