Let in on là gì? Tất tần tật về Let in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 85 15/04/2025


Let in on

I. Định nghĩa Let in on

Let in on: Nói cho ai đó một bí mật, thông báo hoặc cho phép họ tham gia

Let in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Let in on = let (động từ) + in (trạng từ: vào) + on (giới từ)

  • Let: cho phép

  • In: vào (nghĩa bóng: cho tham gia vào điều gì đó)

  • On: về, liên quan đến điều gì đó

Let someone in on something = Chia sẻ bí mật, thông tin riêng, kế hoạch… với ai đó

Ví dụ:

They LET me IN ON what they were planning. Họ cho phép tôi tham gia vào những cái họ đang lên kế hoạch.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Let in on

1. Cấu trúc

S + let + someone + in on + something

  • Someone = người được chia sẻ

  • Something = bí mật / thông tin riêng / kế hoạch

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong ngữ cảnh chia sẻ thông tin cá nhân, bí mật, hoặc ý tưởng chưa công khai.

  • Có thể dùng trong cả văn nói thân mật và văn viết mang tính tiết lộ, thổ lộ.

Ví dụ:

  • She let me in on a little secret about the surprise party.
    → Cô ấy tiết lộ cho tôi một bí mật nhỏ về bữa tiệc bất ngờ.

  • I’ll let you in on our plan if you promise not to tell anyone.
    → Tôi sẽ kể cho bạn kế hoạch của bọn tôi nếu bạn hứa không kể với ai.

  • They finally let me in on the joke.
    → Cuối cùng họ cũng cho tôi biết trò đùa là gì.

  • Can I let you in on something important?
    → Tôi có thể chia sẻ với bạn một điều quan trọng được không?

  • He let his brother in on the business idea.
    → Anh ấy chia sẻ ý tưởng kinh doanh với anh trai mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let in on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Confide in tâm sự, thổ lộ She confided in me about her fears. Cô ấy thổ lộ với tôi về nỗi sợ của mình.
Share a secret with chia sẻ bí mật với He shared a secret with his best friend. Anh ấy chia sẻ bí mật với bạn thân.
Reveal to tiết lộ với She revealed the plan to her team. Cô ấy tiết lộ kế hoạch cho nhóm của mình.
Disclose to công bố, tiết lộ với The company disclosed the results to the public. Công ty đã công bố kết quả cho công chúng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Keep from giấu, không nói cho ai She kept the news from her parents. Cô ấy giấu tin tức đó với bố mẹ.
Hide from che giấu khỏi He hid the truth from his friends. Anh ấy giấu sự thật khỏi bạn bè.
Conceal che đậy, giấu kín He concealed the details of the plan. Anh ấy giấu kín chi tiết của kế hoạch.
Withhold giữ lại, không tiết lộ They withheld information from the media. Họ không tiết lộ thông tin với truyền thông.

1 85 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: