Let in on là gì? Tất tần tật về Let in on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Let in on
I. Định nghĩa Let in on
Let in on: Nói cho ai đó một bí mật, thông báo hoặc cho phép họ tham gia
Let in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Let in on = let (động từ) + in (trạng từ: vào) + on (giới từ)
-
Let: cho phép
-
In: vào (nghĩa bóng: cho tham gia vào điều gì đó)
-
On: về, liên quan đến điều gì đó
→ Let someone in on something = Chia sẻ bí mật, thông tin riêng, kế hoạch… với ai đó
Ví dụ:
They LET me IN ON what they were planning. Họ cho phép tôi tham gia vào những cái họ đang lên kế hoạch.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Let in on
1. Cấu trúc
S + let + someone + in on + something
-
Someone = người được chia sẻ
-
Something = bí mật / thông tin riêng / kế hoạch
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong ngữ cảnh chia sẻ thông tin cá nhân, bí mật, hoặc ý tưởng chưa công khai.
-
Có thể dùng trong cả văn nói thân mật và văn viết mang tính tiết lộ, thổ lộ.
Ví dụ:
-
She let me in on a little secret about the surprise party.
→ Cô ấy tiết lộ cho tôi một bí mật nhỏ về bữa tiệc bất ngờ. -
I’ll let you in on our plan if you promise not to tell anyone.
→ Tôi sẽ kể cho bạn kế hoạch của bọn tôi nếu bạn hứa không kể với ai. -
They finally let me in on the joke.
→ Cuối cùng họ cũng cho tôi biết trò đùa là gì. -
Can I let you in on something important?
→ Tôi có thể chia sẻ với bạn một điều quan trọng được không? -
He let his brother in on the business idea.
→ Anh ấy chia sẻ ý tưởng kinh doanh với anh trai mình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let in on
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Confide in | tâm sự, thổ lộ | She confided in me about her fears. | Cô ấy thổ lộ với tôi về nỗi sợ của mình. |
Share a secret with | chia sẻ bí mật với | He shared a secret with his best friend. | Anh ấy chia sẻ bí mật với bạn thân. |
Reveal to | tiết lộ với | She revealed the plan to her team. | Cô ấy tiết lộ kế hoạch cho nhóm của mình. |
Disclose to | công bố, tiết lộ với | The company disclosed the results to the public. | Công ty đã công bố kết quả cho công chúng. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Keep from | giấu, không nói cho ai | She kept the news from her parents. | Cô ấy giấu tin tức đó với bố mẹ. |
Hide from | che giấu khỏi | He hid the truth from his friends. | Anh ấy giấu sự thật khỏi bạn bè. |
Conceal | che đậy, giấu kín | He concealed the details of the plan. | Anh ấy giấu kín chi tiết của kế hoạch. |
Withhold | giữ lại, không tiết lộ | They withheld information from the media. | Họ không tiết lộ thông tin với truyền thông. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)