Send off for là gì? Tất tần tật về Send off for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send off for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Send off for
I. Định nghĩa Send off for
Send off for: Đặt hàng bằng đường bưu điện
Send off for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Send (động từ): gửi
-
Off (trạng từ): đi ra, rời đi
-
For (giới từ): để yêu cầu, để nhận về cái gì đó
→ Send off for là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa gửi yêu cầu để được nhận lại cái gì đó, thường là hàng hóa, tài liệu, thông tin, mẫu thử, v.v. Thường dùng trong bối cảnh đặt hàng từ xa hoặc yêu cầu thông tin, mẫu thử, catalogue từ một công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ:
I SENT OFF FOR some jeans that I liked in the catalogue. Tôi đã đặt một vài cái quần bò cái mà tôi thích trong danh mục.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Send off for
1. Cấu trúc
send off for + something (gửi yêu cầu để nhận cái gì)
Không dùng với người làm tân ngữ — khác với "send for" (gọi người).
2. Cách sử dụng
-
Phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, dịch vụ, học thuật, khi bạn muốn đặt mua hoặc yêu cầu nhận một vật phẩm/thông tin từ xa.
-
Trong văn nói, thường dùng không trang trọng.
Ví dụ:
-
I sent off for a free travel brochure.
→ Tôi đã gửi yêu cầu nhận sách hướng dẫn du lịch miễn phí. -
She sent off for a sample of the new skincare product.
→ Cô ấy gửi yêu cầu nhận mẫu thử của sản phẩm chăm sóc da mới. -
They sent off for the user manual last week.
→ Họ đã gửi yêu cầu nhận sách hướng dẫn sử dụng tuần trước. -
You can send off for the latest catalogue online.
→ Bạn có thể yêu cầu nhận catalogue mới nhất qua mạng. -
He sent off for more information about the course.
→ Anh ấy đã gửi yêu cầu để biết thêm thông tin về khóa học.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send off for
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Order | Đặt mua hàng hoặc tài liệu | I ordered a new phone case online. | Tôi đã đặt mua ốp điện thoại mới trên mạng. |
Request | Yêu cầu thông tin/tài liệu/mẫu thử | She requested a brochure from the university. | Cô ấy yêu cầu sách giới thiệu từ trường đại học. |
Apply for | Đăng ký, xin (thông tin, đơn, tài liệu) | He applied for a copy of the certificate. | Anh ấy đã xin một bản sao chứng chỉ. |
Send away for | Gửi yêu cầu nhận từ xa (gần nghĩa nhất) | We sent away for a book we couldn’t find locally. | Chúng tôi gửi yêu cầu đặt cuốn sách không có sẵn. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Cancel the order | Hủy việc yêu cầu hoặc đặt hàng | She canceled the order before it was shipped. | Cô ấy đã hủy đơn hàng trước khi nó được gửi đi. |
Refuse to request | Từ chối yêu cầu thông tin | He refused to request the report. | Anh ấy từ chối yêu cầu bản báo cáo. |
Receive without asking | Nhận mà không cần yêu cầu | They sent me the catalog without me asking. | Họ gửi catalogue cho tôi mà tôi không yêu cầu. |
Ignore | Bỏ qua, không quan tâm đến việc yêu cầu | She ignored the invitation to request free samples. | Cô ấy bỏ qua lời mời nhận mẫu thử miễn phí. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)