Send off for là gì? Tất tần tật về Send off for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send off for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 24/04/2025


Send off for

I. Định nghĩa Send off for

Send off for: Đặt hàng bằng đường bưu điện

Send off for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi

  • Off (trạng từ): đi ra, rời đi

  • For (giới từ): để yêu cầu, để nhận về cái gì đó

Send off for là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa gửi yêu cầu để được nhận lại cái gì đó, thường là hàng hóa, tài liệu, thông tin, mẫu thử, v.v. Thường dùng trong bối cảnh đặt hàng từ xa hoặc yêu cầu thông tin, mẫu thử, catalogue từ một công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ:

I SENT OFF FOR some jeans that I liked in the catalogue. Tôi đã đặt một vài cái quần bò cái mà tôi thích trong danh mục.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send off for

1. Cấu trúc

send off for + something (gửi yêu cầu để nhận cái gì)

Không dùng với người làm tân ngữ — khác với "send for" (gọi người).

2. Cách sử dụng

  • Phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, dịch vụ, học thuật, khi bạn muốn đặt mua hoặc yêu cầu nhận một vật phẩm/thông tin từ xa.

  • Trong văn nói, thường dùng không trang trọng.

Ví dụ:

  • I sent off for a free travel brochure.
    → Tôi đã gửi yêu cầu nhận sách hướng dẫn du lịch miễn phí.

  • She sent off for a sample of the new skincare product.
    → Cô ấy gửi yêu cầu nhận mẫu thử của sản phẩm chăm sóc da mới.

  • They sent off for the user manual last week.
    → Họ đã gửi yêu cầu nhận sách hướng dẫn sử dụng tuần trước.

  • You can send off for the latest catalogue online.
    → Bạn có thể yêu cầu nhận catalogue mới nhất qua mạng.

  • He sent off for more information about the course.
    → Anh ấy đã gửi yêu cầu để biết thêm thông tin về khóa học.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send off for

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Order Đặt mua hàng hoặc tài liệu I ordered a new phone case online. Tôi đã đặt mua ốp điện thoại mới trên mạng.
Request Yêu cầu thông tin/tài liệu/mẫu thử She requested a brochure from the university. Cô ấy yêu cầu sách giới thiệu từ trường đại học.
Apply for Đăng ký, xin (thông tin, đơn, tài liệu) He applied for a copy of the certificate. Anh ấy đã xin một bản sao chứng chỉ.
Send away for Gửi yêu cầu nhận từ xa (gần nghĩa nhất) We sent away for a book we couldn’t find locally. Chúng tôi gửi yêu cầu đặt cuốn sách không có sẵn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Cancel the order Hủy việc yêu cầu hoặc đặt hàng She canceled the order before it was shipped. Cô ấy đã hủy đơn hàng trước khi nó được gửi đi.
Refuse to request Từ chối yêu cầu thông tin He refused to request the report. Anh ấy từ chối yêu cầu bản báo cáo.
Receive without asking Nhận mà không cần yêu cầu They sent me the catalog without me asking. Họ gửi catalogue cho tôi mà tôi không yêu cầu.
Ignore Bỏ qua, không quan tâm đến việc yêu cầu She ignored the invitation to request free samples. Cô ấy bỏ qua lời mời nhận mẫu thử miễn phí.

1 63 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: