Fill in on là gì? Tất tần tật về fill in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fill in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 155 04/03/2025


Fill in on

I. Định nghĩa Fill in on

fill in on: Cung cấp thông tin

Fill in on là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • "Fill in": Là một động từ phrasal, có nghĩa là điền vào, cung cấp thông tin hoặc hoàn thành cái gì đó.
  • "On": Là một giới từ, dùng để chỉ chủ đề hoặc đối tượng mà hành động của động từ hướng đến.

Kết hợp lại, "fill in on" có nghĩa là cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề hoặc tình huống nào đó, hoặc làm cho ai đó hiểu rõ hơn về một sự việc.

Ví dụ:

I'm sorry I missed the meeting; could you fill me in on what happened? (Tôi xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc họp; bạn có thể cho tôi thông tin về những gì đã xảy ra được không?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fill in on

1. Cấu trúc

[Subject] + fill in on + [Object] (chỉ sự kiện, thông tin mà bạn cung cấp).

Ví dụ: "Can you fill me in on the latest developments?"

2. Cách sử dụng

- Fill in on dùng để yêu cầu ai đó cung cấp thông tin chi tiết về một sự kiện hoặc vấn đề mà bạn chưa biết.

Ví dụ: "Can you fill me in on what happened in the meeting?"

- Thường được dùng khi ai đó cần được cung cấp thông tin hoặc được làm rõ một tình huống.

Ví dụ:

  • Can you fill me in on the details of the project? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về dự án không?)
  • I need you to fill in on the current status of the client. (Tôi cần bạn cập nhật cho tôi tình trạng hiện tại của khách hàng.)
  • She filled me in on what happened at the conference last week. (Cô ấy đã cung cấp cho tôi thông tin về những gì đã xảy ra tại hội nghị tuần trước.)
  • Before we start, can someone fill me in on the latest news? (Trước khi bắt đầu, ai đó có thể cập nhật cho tôi tin tức mới nhất không?)
  • He filled me in on the changes to the schedule. (Anh ấy đã cập nhật cho tôi những thay đổi trong lịch trình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fill in on

1. Từ đồng nghĩa

Update on: Cung cấp thông tin mới nhất hoặc tình trạng hiện tại của một vấn đề.

Ví dụ: "Can you give me an update on the situation?"

Brief (someone) on: Cung cấp thông tin hoặc giải thích một cách ngắn gọn về vấn đề gì đó.

Ví dụ: "Can you brief me on the new policy?"

Inform about: Cung cấp thông tin về một sự việc hoặc tình huống.

Ví dụ: "Please inform me about any changes to the plan."

2. Từ trái nghĩa

Withhold information: Giữ lại thông tin, không tiết lộ.

Ví dụ: "He withheld information about the project progress."

Keep in the dark: Giữ ai đó không biết, không thông báo cho ai.

Ví dụ: "They kept us in the dark about the changes to the schedule."

Hide: Giấu giếm thông tin, không tiết lộ.

Ví dụ: "She hid the truth about the meeting results."

1 155 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: