Wriggle out of là gì? Tất tần tật về Wriggle out of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wriggle out of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 97 04/04/2025


Wriggle out of

I. Định nghĩa Wriggle out of

Wriggle out of: Tránh làm điều mà người khác không thích

Wriggle out of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wriggle (động từ): Quay quắt, uốn éo, di chuyển một cách khó khăn.

  • Out of (giới từ): Ra khỏi, thoát khỏi.

Wriggle out of có nghĩa là tránh né hoặc lẩn tránh một cách khéo léo, đặc biệt là tránh một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà bạn không muốn làm.

Ví dụ:

He always manages to WRIGGLE OUT OF any extra work we get. Anh ấy luôn tránh làm thêm những công việc mà chúng tôi đang làm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wriggle out of

1. Cấu trúc

  • S + wriggle out of + something: Tránh né, lẩn tránh một việc gì đó.

  • S + wriggle out of + doing something: Tránh né việc làm gì đó.

2. Cách sử dụng

Wriggle out of thường được sử dụng khi bạn nói về một người cố gắng tránh né trách nhiệm hoặc làm điều gì đó không mong muốn bằng cách khéo léo hoặc một cách thông minh.

Ví dụ:

  • He tried to wriggle out of doing his homework, but his parents caught him.
    (Anh ta cố gắng tránh làm bài tập về nhà, nhưng bố mẹ anh ta đã phát hiện ra.)

  • She wriggled out of attending the meeting by pretending to be sick.
    (Cô ấy đã lẩn tránh việc tham gia cuộc họp bằng cách giả vờ bị ốm.)

  • Don't try to wriggle out of your responsibilities at work.
    (Đừng cố tránh né trách nhiệm của mình ở công ty.)

  • They wriggled out of paying taxes by using illegal loopholes.
    (Họ đã lẩn tránh việc nộp thuế bằng cách sử dụng những kẽ hở pháp lý.)

  • He managed to wriggle out of a difficult situation with his charm.
    (Anh ấy đã thành công trong việc thoát khỏi tình huống khó khăn nhờ vào sự duyên dáng của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wriggle out of

1. Từ đồng nghĩa

Avoid: Tránh né.

Example: She avoided answering the question. (Cô ấy tránh trả lời câu hỏi.)

Evade: Lẩn tránh, tránh né.

Example: He evaded paying the fine by leaving the country. (Anh ta đã lẩn tránh việc nộp phạt bằng cách rời khỏi đất nước.)

Shirk: Trốn tránh, né tránh (trách nhiệm).

Example: He shirked his duties at work. (Anh ta đã trốn tránh trách nhiệm công việc.)

2. Từ trái nghĩa

Confront: Đối mặt, đối diện với.

Example: She confronted the challenge head-on. (Cô ấy đối mặt với thử thách một cách dũng cảm.)

Face up to: Đối mặt với, chấp nhận.

Example: You need to face up to your mistakes. (Bạn cần phải đối mặt với những sai lầm của mình.)

1 97 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: