Text out là gì? Tất tần tật về Text out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Text out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Text out
I. Định nghĩa Text out
Text out: Hủy hẹn bằng gửi tin nhắn
Text out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: text – có nghĩa là “nhắn tin” (gửi tin nhắn văn bản qua điện thoại).
-
Giới từ/phó từ: out – thường dùng để nhấn mạnh việc "thực hiện hành động một cách trọn vẹn" hoặc "hoàn tất".
→ Text out không phải là một cụm từ quá phổ biến trong từ điển chính thống, nhưng trong ngôn ngữ hiện đại, nó thường mang những ý nghĩa sau:
a. Gửi thông báo qua tin nhắn để xin nghỉ hoặc rút lui
Dùng khi ai đó nhắn tin báo rằng họ không thể tham gia (một sự kiện, cuộc hẹn, công việc,...)
b. Nhắn tin để chấm dứt liên lạc hoặc từ chối ai đó
Dùng trong tình huống kết thúc mối quan hệ hoặc từ chối một cách nhẹ nhàng.
c. Gửi tin nhắn thay vì gọi điện hay gặp trực tiếp
Dùng khi bạn lựa chọn cách nhắn tin thay vì cách giao tiếp khác.
Ví dụ:
I was feeling too tired to go and TEXTED OUT. Tôi quá mệt để có thể ra ngoài nên tôi đã gửi tin nhắn hủy hẹn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Text out
1. Cấu trúc
-
Cấu trúc: Subject + text + (someone) + out (of something)
-
Ví dụ: He texted out of the meeting → Anh ấy nhắn tin để xin vắng mặt cuộc họp.
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Nghĩa của "text out" |
---|---|
Xin nghỉ, vắng mặt | Nhắn tin báo không tham gia |
Chia tay, rút lui khỏi quan hệ | Nhắn tin để kết thúc mối quan hệ |
Hủy hẹn phút chót | Nhắn tin hủy kế hoạch vào phút cuối |
Giao tiếp gián tiếp | Nhắn thay vì gọi hay gặp mặt |
Báo cáo công việc qua tin nhắn | Thông báo nghỉ, làm từ xa hoặc đi muộn qua tin nhắn |
Ví dụ:
-
She texted out of the dinner last night because she was sick.
→ Cô ấy đã nhắn tin xin vắng mặt bữa tối tối qua vì bị ốm. -
Don’t just text out, call them if you can’t come.
→ Đừng chỉ nhắn tin báo hủy, hãy gọi nếu bạn không thể đến. -
He texted out saying he won’t be able to make it today.
→ Anh ấy nhắn tin báo rằng hôm nay không thể tới được. -
I hate when people just text out of plans at the last minute.
→ Tôi ghét khi người ta chỉ nhắn tin hủy hẹn vào phút chót. -
She texted him out of nowhere to break up.
→ Cô ấy nhắn tin bất ngờ để chia tay anh ấy.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Text out
1. Từ đồng nghĩa
-
Message out – gửi tin nhắn để thông báo (ít phổ biến nhưng tương tự)
She messaged out that she couldn’t attend.
→ Cô ấy nhắn tin báo không thể tham gia.
- Cancel via text – hủy bằng cách nhắn tin
He canceled the meeting via text.
→ Anh ấy hủy cuộc họp bằng tin nhắn.
-
Drop out (informally via text) – rút lui (thường dùng cho các chương trình, kế hoạch)
He dropped out of the team via text.
→ Anh ấy rút khỏi đội qua tin nhắn.
2. Từ trái nghĩa
-
Text in – nhắn để xác nhận tham gia / có mặt
She texted in to confirm her attendance.
→ Cô ấy nhắn tin xác nhận sẽ tham dự.
-
Show up – xuất hiện, có mặt
Even though he was tired, he showed up.
→ Dù mệt nhưng anh ấy vẫn đến.
-
Call in – gọi điện báo (thay vì nhắn)
He called in sick instead of texting.
→ Anh ấy gọi điện xin nghỉ ốm thay vì nhắn tin.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)