Text out là gì? Tất tần tật về Text out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Text out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 11/04/2025


Text out

I. Định nghĩa Text out

Text out: Hủy hẹn bằng gửi tin nhắn

Text out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: text – có nghĩa là “nhắn tin” (gửi tin nhắn văn bản qua điện thoại).

  • Giới từ/phó từ: out – thường dùng để nhấn mạnh việc "thực hiện hành động một cách trọn vẹn" hoặc "hoàn tất".

Text out không phải là một cụm từ quá phổ biến trong từ điển chính thống, nhưng trong ngôn ngữ hiện đại, nó thường mang những ý nghĩa sau:

a. Gửi thông báo qua tin nhắn để xin nghỉ hoặc rút lui

Dùng khi ai đó nhắn tin báo rằng họ không thể tham gia (một sự kiện, cuộc hẹn, công việc,...)

b. Nhắn tin để chấm dứt liên lạc hoặc từ chối ai đó

Dùng trong tình huống kết thúc mối quan hệ hoặc từ chối một cách nhẹ nhàng.

c. Gửi tin nhắn thay vì gọi điện hay gặp trực tiếp

Dùng khi bạn lựa chọn cách nhắn tin thay vì cách giao tiếp khác.

Ví dụ:

I was feeling too tired to go and TEXTED OUT. Tôi quá mệt để có thể ra ngoài nên tôi đã gửi tin nhắn hủy hẹn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Text out

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc: Subject + text + (someone) + out (of something)

  • Ví dụ: He texted out of the meeting → Anh ấy nhắn tin để xin vắng mặt cuộc họp.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa của "text out"
Xin nghỉ, vắng mặt Nhắn tin báo không tham gia
Chia tay, rút lui khỏi quan hệ Nhắn tin để kết thúc mối quan hệ
Hủy hẹn phút chót Nhắn tin hủy kế hoạch vào phút cuối
Giao tiếp gián tiếp Nhắn thay vì gọi hay gặp mặt
Báo cáo công việc qua tin nhắn Thông báo nghỉ, làm từ xa hoặc đi muộn qua tin nhắn

Ví dụ:

  • She texted out of the dinner last night because she was sick.
    → Cô ấy đã nhắn tin xin vắng mặt bữa tối tối qua vì bị ốm.

  • Don’t just text out, call them if you can’t come.
    → Đừng chỉ nhắn tin báo hủy, hãy gọi nếu bạn không thể đến.

  • He texted out saying he won’t be able to make it today.
    → Anh ấy nhắn tin báo rằng hôm nay không thể tới được.

  • I hate when people just text out of plans at the last minute.
    → Tôi ghét khi người ta chỉ nhắn tin hủy hẹn vào phút chót.

  • She texted him out of nowhere to break up.
    → Cô ấy nhắn tin bất ngờ để chia tay anh ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Text out

1. Từ đồng nghĩa

  • Message out – gửi tin nhắn để thông báo (ít phổ biến nhưng tương tự)

She messaged out that she couldn’t attend.

→ Cô ấy nhắn tin báo không thể tham gia.

  • Cancel via text – hủy bằng cách nhắn tin

He canceled the meeting via text.
→ Anh ấy hủy cuộc họp bằng tin nhắn.

  • Drop out (informally via text) – rút lui (thường dùng cho các chương trình, kế hoạch)

He dropped out of the team via text.

→ Anh ấy rút khỏi đội qua tin nhắn.

2. Từ trái nghĩa

  • Text in – nhắn để xác nhận tham gia / có mặt

She texted in to confirm her attendance.

→ Cô ấy nhắn tin xác nhận sẽ tham dự.

  • Show up – xuất hiện, có mặt

Even though he was tired, he showed up.

→ Dù mệt nhưng anh ấy vẫn đến.

  • Call in – gọi điện báo (thay vì nhắn)

He called in sick instead of texting.

→ Anh ấy gọi điện xin nghỉ ốm thay vì nhắn tin.

1 50 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: