Fiddle about là gì? Tất tần tật về fiddle about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fiddle about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 143 04/03/2025


Fiddle about

I. Định nghĩa Fiddle about

fiddle about: Tốn thời gian làm những điều vô bổ hoặc làm gì đó không thành công

Fiddle about là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

  • Fiddle (động từ): có nghĩa là nghịch ngợm, đùa giỡn, hay làm việc gì đó một cách không nghiêm túc.
  • About (giới từ): thể hiện sự liên quan đến điều gì, ở gần hoặc về một vấn đề nào đó.

Khi kết hợp lại, "fiddle about" mang nghĩa là làm điều gì đó một cách không nghiêm túc hoặc làm việc gì đó mà không có mục tiêu rõ ràng.

Fiddle about có thể hiểu là:

  • Làm việc gì đó một cách không nghiêm túc.
  • Lãng phí thời gian làm những việc không quan trọng.
  • Làm điều gì đó một cách không có hiệu quả hoặc không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

We spent the whole afternoon fiddling about with the computer but couldn't get it to work. (Họ dành cả buổi chiều làm việc với máy tính nhưng vẫn không làm nó hoạt động được.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fiddle about

1. Cấu trúc của Fiddle about

Fiddle about + with + danh từ: làm gì đó một cách nghịch ngợm, hoặc làm việc gì đó không nghiêm túc.

Fiddle about + doing something: dùng để chỉ hành động làm việc gì đó một cách không hiệu quả, không nghiêm túc.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hành động làm việc không nghiêm túc hoặc chỉ trích người nào đó đang lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.

Ví dụ:

  • Stop fiddling about with your phone and do your homework!
    (Đừng nghịch ngợm với điện thoại nữa, hãy làm bài tập đi!)

  • He’s always fiddling about in the kitchen, but never actually cooks anything.
    (Anh ấy lúc nào cũng loay hoay trong bếp, nhưng không bao giờ nấu được món gì cả.)

  • She spent the whole afternoon fiddling about with her new camera.
    (Cô ấy dành cả buổi chiều để nghịch ngợm với chiếc máy ảnh mới của mình.)

  • We don’t have time to fiddle about; let’s get to work.
    (Chúng ta không có thời gian để lãng phí đâu, hãy bắt tay vào công việc đi.)

  • He’s been fiddling about with the idea for months, but hasn’t made any progress.
    (Anh ta đã lãng phí mấy tháng với ý tưởng đó nhưng không có tiến triển gì cả.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fiddle about

1. Từ đồng nghĩa

Mess around: Lãng phí thời gian, làm việc không nghiêm túc.

Play around: Đùa giỡn, làm việc không tập trung.

Tinker: Chỉnh sửa, nghịch ngợm mà không có kế hoạch rõ ràng.

Waste time: Lãng phí thời gian vào việc không quan trọng.

Doodle: Vẽ nguệch ngoạc khi không tập trung.

2. Từ trái nghĩa

Focus: Tập trung vào công việc.

Concentrate: Chú ý vào một việc, không bị phân tâm.

Work hard: Làm việc chăm chỉ.

Be serious: Làm việc nghiêm túc.

Get to work: Bắt tay vào công việc ngay lập tức.

1 143 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: