Go against là gì? Tất tần tật về go against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 139 12/03/2025


Go against

I. Định nghĩa Go against

go against: Chống lại ai, không có lợi cho ai

Go against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + against (giới từ)

Go là động từ chỉ sự di chuyển hoặc hành động, against là giới từ chỉ sự chống đối, phản kháng hoặc đi ngược lại.

Go against có nghĩa là chống lại, không đồng ý với, hoặc đi ngược lại một điều gì đó, đặc biệt là các quy định, quy tắc, ý tưởng hoặc người khác.

Ví dụ:

If the decision GOES AGAINST me, I'll go bankrupt. (Nếu quyết định này chống lại tôi thì tôi sẽ phá sản.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go against

1. Cấu trúc

S + go against + Noun/Pronoun: Chủ ngữ đi ngược lại một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: "She went against her parents' wishes." (Cô ấy đi ngược lại với những mong muốn của bố mẹ).

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động chống đối một người, một lý tưởng, hay một quy định nào đó.

Ví dụ: "It’s against the law" (Nó là vi phạm pháp luật), "Going against tradition" (Đi ngược lại truyền thống).

Ví dụ:

"He went against the rules and got caught."
(Anh ấy đi ngược lại quy tắc và bị bắt.)

"She went against her instincts and made the wrong decision."
(Cô ấy đi ngược lại bản năng và đưa ra quyết định sai lầm.)

"The team went against their opponents with great confidence."
(Đội bóng đã đối đầu với đối thủ của họ một cách đầy tự tin.)

"Going against the current of the river was exhausting."
(Đi ngược lại dòng chảy của con sông thật là mệt mỏi.)

"The child went against his parents' advice and got hurt."
(Đứa trẻ đã đi ngược lại lời khuyên của cha mẹ và bị thương.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go against

1. Từ đồng nghĩa

Oppose (phản đối)

Ví dụ: "They opposed the new policy."

(Họ phản đối chính sách mới.)

Resist (kháng cự)

Ví dụ: "She resisted the temptation to eat chocolate."

(Cô ấy kháng cự lại sự cám dỗ ăn sô cô la.)

Fight against (chiến đấu chống lại)

Ví dụ: "They are fighting against injustice."

(Họ đang chiến đấu chống lại bất công.)

2. Từ trái nghĩa

Support (ủng hộ)

Ví dụ: "He supports the new plan."

(Anh ấy ủng hộ kế hoạch mới.)

Follow (tuân theo)

Ví dụ: "She follows the rules carefully."

(Cô ấy tuân thủ các quy tắc một cách cẩn thận.)

1 139 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: