Tidy up là gì? Tất tần tật về Tidy up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tidy up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 12/04/2025


Tidy up

I. Định nghĩa Tidy up

Tidy up: Sắp xếp, dọn dẹp gọn gàng

Tidy up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tidy (động từ/tính từ): dọn dẹp, làm gọn gàng, ngăn nắp

  • Up (trạng từ): chỉ hành động làm xong, hoàn thành một việc gì đó hoặc làm cho một cái gì đó trở nên hoàn chỉnh.

Tidy up có nghĩa là dọn dẹp, làm cho một nơi hoặc vật gì đó trở nên gọn gàng và ngăn nắp. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động làm sạch, chỉnh sửa hoặc tổ chức lại mọi thứ.

Ví dụ:

I TIDIED UP my bedroom because it was a complete mess. Tôi dọn dẹp phòng ngủ của mình bởi nó thực sự là một mớ hỗn độn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tidy up

1. Cấu trúc

  • Tidy up + (danh từ - vật thể, không gian):

    • Dùng để chỉ hành động dọn dẹp, làm sạch hoặc tổ chức lại một nơi chốn hoặc đồ vật.

    Ví dụ:

    • I need to tidy up my room before the party.
      → Tôi cần dọn dẹp phòng trước khi buổi tiệc bắt đầu.

    • She spent the morning tidying up the kitchen.
      → Cô ấy dành cả buổi sáng để dọn dẹp bếp.

  • Tidy up + (một tình huống, công việc):

    • Dùng để chỉ việc làm cho một tình huống hoặc công việc trở nên có tổ chức, gọn gàng.

    Ví dụ:

    • I’ll help you tidy up the project report.
      → Tôi sẽ giúp bạn hoàn thiện báo cáo dự án.

    • We need to tidy up the presentation before the meeting.
      → Chúng ta cần sắp xếp lại bài thuyết trình trước cuộc họp.

2. Cách sử dụng

Dùng để nói về việc dọn dẹp nhà cửa, làm sạch, hoặc tổ chức lại các vật dụng trong môi trường sống, làm việc. Cũng có thể dùng trong những tình huống nơi công việc hoặc tình huống cần được cải thiện, sắp xếp lại.

Ví dụ:

  • I need to tidy up my room before the guests arrive.
    → Tôi cần dọn dẹp phòng trước khi khách đến.

  • She always asks the children to tidy up after themselves.
    → Cô ấy luôn yêu cầu bọn trẻ dọn dẹp đồ chơi sau khi chơi xong.

  • The assistant tidied up the papers on the desk.
    → Trợ lý đã dọn dẹp các giấy tờ trên bàn.

  • He spent the whole afternoon tidying up the garden.
    → Anh ấy dành cả buổi chiều để dọn dẹp vườn.

  • I’ll tidy up the kitchen while you clean the living room.
    → Tôi sẽ dọn dẹp bếp trong khi bạn dọn phòng khách.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tidy up

1. Từ đồng nghĩa

  • Clean up: dọn dẹp, làm sạch
    We need to clean up the kitchen after cooking.
    → Chúng ta cần dọn dẹp bếp sau khi nấu ăn.

  • Organize: sắp xếp, tổ chức
    She organized the books in alphabetical order.
    → Cô ấy sắp xếp các cuốn sách theo thứ tự chữ cái.

  • Straighten up: làm cho ngăn nắp, thẳng thớm
    He straightened up his desk before leaving.
    → Anh ấy dọn dẹp bàn làm việc trước khi rời đi.

2. Từ trái nghĩa

  • Mess up: làm bừa bộn, làm lộn xộn
    Don’t mess up the room, please!
    → Đừng làm bừa bộn phòng nhé!

  • Scatter: vứt lung tung
    The children scattered their toys all over the living room.
    → Bọn trẻ vứt đồ chơi lung tung trong phòng khách.

  • Disorganize: làm mất trật tự, làm xáo trộn
    The sudden change in plans disorganized everything.
    → Thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm mọi thứ xáo trộn.

1 42 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: