Scout around là gì? Tất tần tật về Scout around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scout around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 23/04/2025


Scout around

I. Định nghĩa Scout around

Scout around: Tìm thứ gì đó ở nhiều chỗ khác nhau

Scout around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scout → có nghĩa là tìm kiếm, do thám, thăm dò.

  • Phó từ: around → mang nghĩa xung quanh, nhiều nơi khác nhau.

Scout around mang ý nghĩa đi nhiều nơi để tìm kiếm thứ gì đó, thường là địa điểm, cơ hội, người phù hợp, hoặc thông tin.

Ví dụ:

We SCOUTED AROUND to find the best price. Chúng tôi đã đi nhiều nơi để tìm được giá tốt nhất.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scout around

1. Cấu trúc

  • Scout around + (for + something) → tìm kiếm thứ gì

  • Scout around + somewhere → đi khắp nơi nào đó để tìm

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong các ngữ cảnh:

    • Tìm mua thứ gì đó (giá tốt, phù hợp…)

    • Tìm kiếm địa điểm (quay phim, cắm trại, thuê nhà…)

    • Tìm người phù hợp (cho công việc, vai diễn…)

  • Sử dụng nhiều trong ngữ cảnh đời sống thường ngày, công việc, kinh doanh, giải trí.

Ví dụ:

  • I scouted around for the best price before buying the car.
    → Tôi đã tìm quanh để có được mức giá tốt nhất trước khi mua xe.

  • They scouted around the neighborhood for an apartment.
    → Họ đã đi tìm khắp khu phố để thuê căn hộ.

  • She scouted around for a quiet place to read.
    → Cô ấy tìm một chỗ yên tĩnh để đọc sách.

  • We scouted around the city for potential business locations.
    → Chúng tôi đã tìm khắp thành phố để chọn địa điểm kinh doanh.

  • The director scouted around for an actor who fit the role.
    → Đạo diễn tìm kiếm một diễn viên phù hợp với vai diễn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scout around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Look around Nhìn xung quanh để tìm We looked around for a decent hotel. Chúng tôi tìm quanh để kiếm một khách sạn ổn.
Search for Tìm kiếm thứ gì đó She searched for a good doctor. Cô ấy tìm một bác sĩ giỏi.
Hunt for Săn lùng, tìm kiếm They hunted for a rare book. Họ săn lùng một cuốn sách hiếm.
Explore options Khám phá, tìm hiểu lựa chọn We explored all options before deciding. Chúng tôi đã tìm hiểu tất cả lựa chọn trước khi quyết định.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Settle Ổn định, dừng tìm kiếm They settled on a small house in the suburbs. Họ quyết định chọn một ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô.
Ignore Bỏ qua She ignored the chance to move abroad. Cô ấy bỏ qua cơ hội ra nước ngoài.
Stay put Ở yên một chỗ, không tìm kiếm nữa He stayed put instead of looking for a new job. Anh ta ở lại thay vì tìm việc mới.
Avoid searching Tránh tìm kiếm He avoided searching for new suppliers. Anh ta tránh việc tìm nhà cung cấp mới.

1 78 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: