Scout around là gì? Tất tần tật về Scout around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scout around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scout around
I. Định nghĩa Scout around
Scout around: Tìm thứ gì đó ở nhiều chỗ khác nhau
Scout around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scout → có nghĩa là tìm kiếm, do thám, thăm dò.
-
Phó từ: around → mang nghĩa xung quanh, nhiều nơi khác nhau.
→ Scout around mang ý nghĩa đi nhiều nơi để tìm kiếm thứ gì đó, thường là địa điểm, cơ hội, người phù hợp, hoặc thông tin.
Ví dụ:
We SCOUTED AROUND to find the best price. Chúng tôi đã đi nhiều nơi để tìm được giá tốt nhất.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scout around
1. Cấu trúc
-
Scout around + (for + something) → tìm kiếm thứ gì
-
Scout around + somewhere → đi khắp nơi nào đó để tìm
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong các ngữ cảnh:
-
Tìm mua thứ gì đó (giá tốt, phù hợp…)
-
Tìm kiếm địa điểm (quay phim, cắm trại, thuê nhà…)
-
Tìm người phù hợp (cho công việc, vai diễn…)
-
-
Sử dụng nhiều trong ngữ cảnh đời sống thường ngày, công việc, kinh doanh, giải trí.
Ví dụ:
-
I scouted around for the best price before buying the car.
→ Tôi đã tìm quanh để có được mức giá tốt nhất trước khi mua xe. -
They scouted around the neighborhood for an apartment.
→ Họ đã đi tìm khắp khu phố để thuê căn hộ. -
She scouted around for a quiet place to read.
→ Cô ấy tìm một chỗ yên tĩnh để đọc sách. -
We scouted around the city for potential business locations.
→ Chúng tôi đã tìm khắp thành phố để chọn địa điểm kinh doanh. -
The director scouted around for an actor who fit the role.
→ Đạo diễn tìm kiếm một diễn viên phù hợp với vai diễn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scout around
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Look around | Nhìn xung quanh để tìm | We looked around for a decent hotel. | Chúng tôi tìm quanh để kiếm một khách sạn ổn. |
Search for | Tìm kiếm thứ gì đó | She searched for a good doctor. | Cô ấy tìm một bác sĩ giỏi. |
Hunt for | Săn lùng, tìm kiếm | They hunted for a rare book. | Họ săn lùng một cuốn sách hiếm. |
Explore options | Khám phá, tìm hiểu lựa chọn | We explored all options before deciding. | Chúng tôi đã tìm hiểu tất cả lựa chọn trước khi quyết định. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Settle | Ổn định, dừng tìm kiếm | They settled on a small house in the suburbs. | Họ quyết định chọn một ngôi nhà nhỏ ở ngoại ô. |
Ignore | Bỏ qua | She ignored the chance to move abroad. | Cô ấy bỏ qua cơ hội ra nước ngoài. |
Stay put | Ở yên một chỗ, không tìm kiếm nữa | He stayed put instead of looking for a new job. | Anh ta ở lại thay vì tìm việc mới. |
Avoid searching | Tránh tìm kiếm | He avoided searching for new suppliers. | Anh ta tránh việc tìm nhà cung cấp mới. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)