Put by là gì? Tất tần tật về Put by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 21/04/2025


Put by

I. Định nghĩa Put by

Put by: Tiết kiệm

Put by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • By (giới từ): Bên cạnh, gần, qua, bên ngoài.

Put by là cụm động từ có nghĩa là dành dụm, tiết kiệm một khoản tiền hoặc tài sản cho một mục đích trong tương lai, thường là trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần dùng sau này.

Ví dụ:

I try to PUT some money BY every month towards our summer holiday. Tôi cố gắng tiết kiệm tiền mỗi tháng để dành cho kỳ nghỉ hè.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put by

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put something by: Dành dụm, tiết kiệm cái gì (thường là tiền).

  • Put money by: Dành dụm tiền cho mục đích sử dụng sau này.

2. Ví dụ

  • She puts some money by every month for her retirement.
    (Cô ấy dành dụm một ít tiền mỗi tháng để tiết kiệm cho khi nghỉ hưu.)

  • I have put some money by for a rainy day.
    (Tôi đã tiết kiệm một ít tiền phòng khi có chuyện bất ngờ.)

  • They’ve been putting money by for their children’s education.
    (Họ đã tiết kiệm tiền cho việc học của con cái.)

  • We need to put some funds by for an emergency.
    (Chúng ta cần dành dụm một khoản tiền để phòng trường hợp khẩn cấp.)

  • He has put by enough savings to buy a new car.
    (Anh ấy đã dành dụm đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put by

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Save up Tiết kiệm, dành dụm She’s saving up for a vacation. (Cô ấy đang tiết kiệm để đi du lịch.)
Set aside Để dành, dành riêng He set aside money for his children’s college fund. (Anh ấy dành tiền cho quỹ học phí của con.)
Lay aside Để dành, cất đi They laid aside enough money for the house down payment. (Họ để dành đủ tiền cho tiền đặt cọc nhà.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Spend Chi tiêu She spent all her savings on a new laptop. (Cô ấy đã chi hết tiền tiết kiệm vào một chiếc laptop mới.)
Waste Lãng phí He wasted all his money on unnecessary things. (Anh ấy lãng phí hết tiền vào những thứ không cần thiết.)
Squander Phung phí, xài hoang phí Don’t squander your money on useless things. (Đừng phung phí tiền vào những thứ vô ích.)

1 88 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: