Run down là gì? Tất tần tật về Run down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Run down
I. Định nghĩa Run down
Run down: Đâm người đi bộ bằng xe của mình / Mất hết năng lượng, sức mạnh / Phê bình, chê bai / Tìm nguồn gốc của cái gì đó
Run down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Run (động từ): chạy
-
Down (trạng từ/giới từ): xuống, giảm, kiệt quệ
→Run down có 4 nghĩa phổ biến:
-
(Máy móc, pin...) hết năng lượng
-
(Người) kiệt sức, mệt mỏi
-
Nói xấu, chỉ trích ai đó
-
(Xe) đâm phải người hoặc vật
Ví dụ:
The motorbike RAN him DOWN on the zebra crossing. Chiếc xe gắn máy đã đâm phải anh ấy trên lối dành cho người đi bộ qua đường.
You should only recharge the battery when it has fully RUN DOWN. Bạn chỉ nên sạc pin khi nó hoàn toàn hết tiền.
They're always RUNNING me DOWN and I am sick and tired of it. Họ luôn luôn phê bình tôi và tôi mệt mỏi với điều đó lắm rồi.
The police RAN DOWN all the leads they had and caught them. Cánh sát đã tìm ra hết đường dây mà họ có và bắt họ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Run down
1. Cấu trúc
-
Run down + someone/something
-
Be run down (bị động – bị kiệt sức hoặc bị chỉ trích)
2. Cách sử dụng
Nghĩa | Tình huống dùng |
---|---|
Máy móc, pin dừng hoạt động | Công nghệ, đồ điện |
Người cảm thấy mệt mỏi | Sức khỏe, đời sống |
Chỉ trích, nói xấu | Giao tiếp, tranh luận |
Đâm ai đó bằng xe | Giao thông, tai nạn |
Ví dụ:
-
My phone battery ran down quickly because I left Bluetooth on.
→ Pin điện thoại của tôi hết nhanh vì tôi bật Bluetooth. -
She’s been working too hard and now she’s really run down.
→ Cô ấy làm việc quá sức nên giờ rất mệt mỏi. -
He’s always running down his colleagues.
→ Anh ta luôn nói xấu đồng nghiệp. -
A cyclist was run down by a truck last night.
→ Một người đi xe đạp đã bị xe tải đâm tối qua. -
The old computer has finally run down and stopped working.
→ Cái máy tính cũ cuối cùng cũng đã chạy hết pin và ngừng hoạt động.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run down
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Exhausted (adj) | Kiệt sức | I feel exhausted after work. | Tôi cảm thấy kiệt sức sau giờ làm. |
Criticize | Chỉ trích | He criticized her idea. | Anh ta chỉ trích ý tưởng của cô ấy. |
Break down | Hư hỏng (máy móc) | The car broke down again. | Xe lại hư hỏng rồi. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Recharge | Sạc lại, nạp năng lượng | I need to recharge my phone. | Tôi cần sạc lại điện thoại. |
Compliment | Khen ngợi | She complimented his speech. | Cô ấy khen ngợi bài phát biểu của anh ấy. |
Recover | Phục hồi | He has recovered from his illness. | Anh ấy đã phục hồi sau bệnh. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)