Run down là gì? Tất tần tật về Run down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 22/04/2025


Run down

I. Định nghĩa Run down

Run down: Đâm người đi bộ bằng xe của mình / Mất hết năng lượng, sức mạnh / Phê bình, chê bai / Tìm nguồn gốc của cái gì đó

Run down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy

  • Down (trạng từ/giới từ): xuống, giảm, kiệt quệ

Run down có 4 nghĩa phổ biến:

  • (Máy móc, pin...) hết năng lượng

  • (Người) kiệt sức, mệt mỏi

  • Nói xấu, chỉ trích ai đó

  • (Xe) đâm phải người hoặc vật

Ví dụ:

The motorbike RAN him DOWN on the zebra crossing. Chiếc xe gắn máy đã đâm phải anh ấy trên lối dành cho người đi bộ qua đường.

You should only recharge the battery when it has fully RUN DOWN. Bạn chỉ nên sạc pin khi nó hoàn toàn hết tiền.

They're always RUNNING me DOWN and I am sick and tired of it. Họ luôn luôn phê bình tôi và tôi mệt mỏi với điều đó lắm rồi.

The police RAN DOWN all the leads they had and caught them. Cánh sát đã tìm ra hết đường dây mà họ có và bắt họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run down

1. Cấu trúc

  • Run down + someone/something

  • Be run down (bị động – bị kiệt sức hoặc bị chỉ trích)

2. Cách sử dụng

Nghĩa Tình huống dùng
Máy móc, pin dừng hoạt động Công nghệ, đồ điện
Người cảm thấy mệt mỏi Sức khỏe, đời sống
Chỉ trích, nói xấu Giao tiếp, tranh luận
Đâm ai đó bằng xe Giao thông, tai nạn

Ví dụ:

  • My phone battery ran down quickly because I left Bluetooth on.
    → Pin điện thoại của tôi hết nhanh vì tôi bật Bluetooth.

  • She’s been working too hard and now she’s really run down.
    → Cô ấy làm việc quá sức nên giờ rất mệt mỏi.

  • He’s always running down his colleagues.
    → Anh ta luôn nói xấu đồng nghiệp.

  • A cyclist was run down by a truck last night.
    → Một người đi xe đạp đã bị xe tải đâm tối qua.

  • The old computer has finally run down and stopped working.
    → Cái máy tính cũ cuối cùng cũng đã chạy hết pin và ngừng hoạt động.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run down

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Exhausted (adj) Kiệt sức I feel exhausted after work. Tôi cảm thấy kiệt sức sau giờ làm.
Criticize Chỉ trích He criticized her idea. Anh ta chỉ trích ý tưởng của cô ấy.
Break down Hư hỏng (máy móc) The car broke down again. Xe lại hư hỏng rồi.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Recharge Sạc lại, nạp năng lượng I need to recharge my phone. Tôi cần sạc lại điện thoại.
Compliment Khen ngợi She complimented his speech. Cô ấy khen ngợi bài phát biểu của anh ấy.
Recover Phục hồi He has recovered from his illness. Anh ấy đã phục hồi sau bệnh.

1 103 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: