Run against là gì? Tất tần tật về Run against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 86 22/04/2025


Run against

I. Định nghĩa Run against

Run against: Phản đối, gây khó khăn

Run against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy, tranh cử, vận hành

  • Against (giới từ): chống lại, đối đầu với, ngược lại

=> Run against là cụm động từ (phrasal verb) gồm động từ “run” và giới từ “against”, mang nghĩa chính là chống lại, đối đầu với ai đó, hoặc trong bầu cử là tranh cử chống lại ai đó.

Ví dụ:

This opinion is RUNNING AGAINST his policies and he has very little support. Quan điểm này đang phản đối lại những chính sách của anh ấy và anh ấy nhận được rất ít sự ủng hộ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run against

1. Cấu trúc

  • Run against + người (đối thủ chính trị)

  • Run against + luật lệ/niềm tin/quy tắc → nghĩa bóng: đi ngược lại

2. Cách sử dụng

  • Chính trị: Tranh cử chống lại ai đó.

  • Tình huống bất lợi: Khi bạn gặp điều không thuận lợi, hoặc hành động của bạn đi ngược lại quy tắc.

Ví dụ:

  • He plans to run against the current mayor in the upcoming election.
    → Anh ấy dự định tranh cử chống lại thị trưởng hiện tại trong cuộc bầu cử tới.

  • Her proposal ran against the company’s policy.
    → Đề xuất của cô ấy đi ngược lại chính sách của công ty.

  • Several candidates ran against him but he still won easily.
    → Một vài ứng viên đã tranh cử đối đầu với anh ta, nhưng anh ấy vẫn dễ dàng chiến thắng.

  • That idea runs against everything we believe in.
    → Ý tưởng đó trái ngược hoàn toàn với tất cả những gì chúng ta tin tưởng.

  • He ran against a lot of opposition when he tried to change the rules.
    → Anh ấy đã vấp phải nhiều sự phản đối khi cố thay đổi luật lệ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run against

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Oppose Chống lại, phản đối They opposed the new law. Họ đã phản đối luật mới.
Compete with Cạnh tranh với She’s competing with top athletes. Cô ấy đang cạnh tranh với các vận động viên hàng đầu.
Contradict Mâu thuẫn, trái ngược That contradicts what you said. Điều đó mâu thuẫn với những gì bạn nói.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Support Ủng hộ, hỗ trợ I support your decision. Tôi ủng hộ quyết định của bạn.
Align with Phù hợp với, đồng tình với His views align with mine. Quan điểm của anh ấy phù hợp với tôi.
Go along with Đồng ý, chấp nhận I’ll go along with the plan. Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch.

1 86 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: