Floor it là gì? Tất tần tật về floor it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Floor it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 128 04/03/2025


Floor it

I. Định nghĩa Floor it

floor it: Lái xe nhanh nhất có thể

Floor it 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Floor (động từ): có nghĩa là "đạp mạnh xuống", "đi đến giới hạn tối đa". Trong ngữ cảnh của cụm từ này, "floor" là hành động đạp mạnh bàn đạp ga (trong xe hơi) để xe di chuyển nhanh nhất có thể.

It (đại từ): đại diện cho hành động hoặc vật thể mà bạn đang nói đến, trong trường hợp này là "bàn đạp ga" của xe.

Floor it có nghĩa là đạp mạnh bàn đạp ga để xe di chuyển nhanh với tốc độ tối đa. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn xe chạy nhanh hoặc yêu cầu ai đó tăng tốc ngay lập tức.

Ví dụ:

She floored it when the police arrived. (Cố ấy lái xe nhanh nhất có thể khi cảnh sát đến.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Floor it

1. Cấu trúc

Floor it + (trong ngữ cảnh lái xe) (chỉ hành động đạp mạnh bàn đạp ga).

Ví dụ: "The driver floored it to catch up with the other cars." (Tài xế đã đạp mạnh bàn đạp ga để đuổi kịp các xe khác).

2. Cách sử dụng

"Floor it" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lái xe, khi bạn muốn xe chạy nhanh ngay lập tức. Nó cũng có thể được dùng trong các tình huống không chính thức để yêu cầu ai đó làm điều gì đó nhanh chóng.

Ví dụ:

"When the light turned green, he floored it to get ahead of the traffic." (Khi đèn giao thông chuyển xanh, anh ấy đã đạp mạnh bàn đạp ga để vượt qua dòng xe).

"The car was stuck behind traffic, but when the road cleared, he floored it." (Xe bị kẹt đằng sau xe cộ, nhưng khi đường thông thoáng, anh ấy đã đạp mạnh bàn đạp ga).

"As soon as the race started, the driver floored it and zoomed ahead." (Ngay khi cuộc đua bắt đầu, tài xế đã đạp mạnh bàn đạp ga và lao vút đi).

"We were running late for the flight, so I told him to floor it." (Chúng tôi đã trễ chuyến bay, vì vậy tôi bảo anh ấy đạp mạnh bàn đạp ga).

"When the engine roared to life, she floored it, speeding down the highway." (Khi động cơ khởi động, cô ấy đạp mạnh bàn đạp ga, tăng tốc trên xa lộ).

"He floored it as soon as the police car passed, not wanting to be caught." (Anh ấy đạp mạnh bàn đạp ga ngay khi xe cảnh sát đi qua, không muốn bị bắt).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Floor it

1. Từ đồng nghĩa

Accelerate (tăng tốc)

Speed up (tăng tốc)

Gun it (lái nhanh)

Step on the gas (đạp mạnh ga)

Hit the gas (nhấn ga)

2. Từ trái nghĩa

Slow down (giảm tốc độ)

Brake (phanh)

Ease off (chậm lại)

Decelerate (giảm tốc độ)

Take it easy (chạy chậm, không vội vàng)

1 128 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: