Have against là gì? Tất tần tật về have against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 25 24/03/2025


Have against

I. Định nghĩa Have against

Have against: Không thích, không đồng ý, có ác cảm

Have against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have (động từ): có nghĩa là có, sở hữu trong trường hợp này có nghĩa là có cảm giác tiêu cực đối với ai đó hoặc điều gì đó.

  • Against (giới từ): chỉ sự chống đối, phản đối hoặc không thích.

Have against là một cụm động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc có sự ghét bỏ hoặc không thích đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện cảm giác thù địch, không ưa, hoặc có lý do để không thích hoặc phản đối một người hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

I HAVE nothing AGAINST their proposals. (Tôi không có gì phản đối với các đề xuất của họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have against

1. Cấu trúc

  • Have something against someone/something: Có lý do hoặc cảm giác không thích, phản đối ai đó hoặc điều gì đó.

  • Have a problem against: Có vấn đề, khó chịu, hoặc phản đối.

2. Cách sử dụng

Have against thường được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người có lý do hoặc cảm giác tiêu cực đối với người khác, hoặc một điều gì đó mà họ không ưa.

Ví dụ:

  • I don’t have anything against her, but I think she’s wrong this time.
    (Tôi không có gì ghét cô ấy, nhưng tôi nghĩ cô ấy sai lần này.)

  • What do you have against me? You've been acting distant.
    (Cậu có vấn đề gì với tôi à? Cậu cứ tỏ ra xa cách vậy.)

  • She has nothing against working late, but she needs to spend more time with her family.
    (Cô ấy không có vấn đề gì khi làm việc muộn, nhưng cô ấy cần dành nhiều thời gian hơn với gia đình.)

  • I have nothing against your plan, but I think we need more details.
    (Tôi không phản đối kế hoạch của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần thêm chi tiết.)

  • He has something against her because of a disagreement they had years ago.
    (Anh ấy có vấn đề với cô ấy vì một cuộc bất đồng họ đã có từ nhiều năm trước.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have against

1. Từ đồng nghĩa

  • Dislike (không thích):
    Ví dụ: "I dislike his attitude towards the project."
    (Tôi không thích thái độ của anh ấy đối với dự án.)

  • Oppose (phản đối):
    Ví dụ: "Many people oppose the new law."
    (Nhiều người phản đối luật mới.)

  • Resent (ghét, căm ghét):
    Ví dụ: "She resented his criticism of her work."
    (Cô ấy ghét sự chỉ trích của anh ấy đối với công việc của cô.)

2. Từ trái nghĩa

  • Like (thích):
    Ví dụ: "I really like the way she handled the situation."
    (Tôi thực sự thích cách cô ấy xử lý tình huống đó.)

  • Support (ủng hộ):
    Ví dụ: "We should support the new initiative for a cleaner environment."
    (Chúng ta nên ủng hộ sáng kiến mới cho một môi trường sạch hơn.)

  • Admire (ngưỡng mộ):
    Ví dụ: "I admire his dedication to helping others."
    (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác.)

1 25 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: