Have against là gì? Tất tần tật về have against
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Have against
I. Định nghĩa Have against
Have against: Không thích, không đồng ý, có ác cảm
Have against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Have (động từ): có nghĩa là có, sở hữu trong trường hợp này có nghĩa là có cảm giác tiêu cực đối với ai đó hoặc điều gì đó.
-
Against (giới từ): chỉ sự chống đối, phản đối hoặc không thích.
→ Have against là một cụm động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc có sự ghét bỏ hoặc không thích đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện cảm giác thù địch, không ưa, hoặc có lý do để không thích hoặc phản đối một người hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
I HAVE nothing AGAINST their proposals. (Tôi không có gì phản đối với các đề xuất của họ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Have against
1. Cấu trúc
-
Have something against someone/something: Có lý do hoặc cảm giác không thích, phản đối ai đó hoặc điều gì đó.
-
Have a problem against: Có vấn đề, khó chịu, hoặc phản đối.
2. Cách sử dụng
Have against thường được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người có lý do hoặc cảm giác tiêu cực đối với người khác, hoặc một điều gì đó mà họ không ưa.
Ví dụ:
-
I don’t have anything against her, but I think she’s wrong this time.
(Tôi không có gì ghét cô ấy, nhưng tôi nghĩ cô ấy sai lần này.) -
What do you have against me? You've been acting distant.
(Cậu có vấn đề gì với tôi à? Cậu cứ tỏ ra xa cách vậy.) -
She has nothing against working late, but she needs to spend more time with her family.
(Cô ấy không có vấn đề gì khi làm việc muộn, nhưng cô ấy cần dành nhiều thời gian hơn với gia đình.) -
I have nothing against your plan, but I think we need more details.
(Tôi không phản đối kế hoạch của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần thêm chi tiết.) -
He has something against her because of a disagreement they had years ago.
(Anh ấy có vấn đề với cô ấy vì một cuộc bất đồng họ đã có từ nhiều năm trước.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have against
1. Từ đồng nghĩa
-
Dislike (không thích):
Ví dụ: "I dislike his attitude towards the project."
(Tôi không thích thái độ của anh ấy đối với dự án.) -
Oppose (phản đối):
Ví dụ: "Many people oppose the new law."
(Nhiều người phản đối luật mới.) -
Resent (ghét, căm ghét):
Ví dụ: "She resented his criticism of her work."
(Cô ấy ghét sự chỉ trích của anh ấy đối với công việc của cô.)
2. Từ trái nghĩa
-
Like (thích):
Ví dụ: "I really like the way she handled the situation."
(Tôi thực sự thích cách cô ấy xử lý tình huống đó.) -
Support (ủng hộ):
Ví dụ: "We should support the new initiative for a cleaner environment."
(Chúng ta nên ủng hộ sáng kiến mới cho một môi trường sạch hơn.) -
Admire (ngưỡng mộ):
Ví dụ: "I admire his dedication to helping others."
(Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy trong việc giúp đỡ người khác.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)