Level out là gì? Tất tần tật về Level out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Level out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 15/04/2025


Level out

I. Định nghĩa Level out

Level out: Ổn định độ cao của máy bay

Level out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Level out = level (động từ) + out (trạng từ)

  • Level: làm bằng, làm phẳng, ổn định

  • Out: mang nghĩa hoàn thiện, triệt để hoặc cân bằng

Level out = Trở nên ổn định hoặc bằng phẳng sau khi đã thay đổi, dao động hoặc lên xuống.

Ví dụ:

The pilot LEVELED OUT at 5,000 meters. Phi công ổn định độ cao của máy bay ở khỏang 5000 mét.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Level out

1. Cấu trúc

  • S + level(s) out

  • S + be leveling out (hiện tại tiếp diễn)

  • Dùng với chủ ngữ như giá cả, xu hướng, cảm xúc, máy bay, mặt phẳng...

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong kinh tế, thời tiết, đồ thị: để chỉ quá trình dừng tăng/giảm và đi ngang

  • Dùng trong hàng không: khi máy bay đạt độ cao mong muốn và giữ nguyên

  • Dùng với bề mặt vật lý: làm cho mặt phẳng đều, không gồ ghề

  • Dùng trong cảm xúc, tình huống: để chỉ sự ổn định trở lại

Ví dụ:

  • After weeks of fluctuation, the market finally leveled out.
    → Sau nhiều tuần dao động, thị trường cuối cùng đã ổn định lại.

  • The pilot leveled out the plane at 30,000 feet.
    → Phi công giữ cho máy bay ổn định ở độ cao 30.000 feet.

  • Her mood leveled out after she got some rest.
    → Tâm trạng của cô ấy ổn định lại sau khi nghỉ ngơi.

  • The road levels out after the steep hill.
    → Con đường trở nên bằng phẳng sau đoạn dốc cao.

  • Temperatures will level out by the end of the week.
    → Nhiệt độ sẽ ổn định vào cuối tuần.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Level out

1. Từ đồng nghĩa

  • Stabilize – trở nên ổn định
    Ví dụ: The economy stabilized after the reforms.
    → Nền kinh tế đã ổn định sau cải cách.

  • Even out – trở nên đều, bằng phẳng
    Ví dụ: The surface evened out after sanding.
    → Bề mặt trở nên phẳng sau khi mài nhẵn.

  • Settle – lắng lại, yên ổn
    Ví dụ: Things have started to settle after the argument.
    → Mọi thứ bắt đầu lắng xuống sau cuộc cãi vã.

  • Level off – chững lại, đi ngang
    Ví dụ: Sales leveled off after an initial surge.
    → Doanh số ổn định lại sau khi tăng mạnh ban đầu.

2. Từ trái nghĩa

  • Fluctuate – dao động
    Ví dụ: The price of oil fluctuates daily.
    → Giá dầu dao động mỗi ngày.

  • Spike – tăng đột ngột
    Ví dụ: Traffic spiked during rush hour.
    → Giao thông tăng vọt trong giờ cao điểm.

  • Drop sharply / Plummet – giảm mạnh
    Ví dụ: Stock prices plummeted after the announcement.
    → Giá cổ phiếu giảm mạnh sau thông báo.

  • Tilt / Slant / Slope – nghiêng, dốc (với nghĩa vật lý)
    Ví dụ: The ground tilted steeply near the edge.
    → Mặt đất nghiêng mạnh gần mép.

1 57 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: