Level out là gì? Tất tần tật về Level out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Level out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Level out
I. Định nghĩa Level out
Level out: Ổn định độ cao của máy bay
Level out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Level out = level (động từ) + out (trạng từ)
-
Level: làm bằng, làm phẳng, ổn định
-
Out: mang nghĩa hoàn thiện, triệt để hoặc cân bằng
→ Level out = Trở nên ổn định hoặc bằng phẳng sau khi đã thay đổi, dao động hoặc lên xuống.
Ví dụ:
The pilot LEVELED OUT at 5,000 meters. Phi công ổn định độ cao của máy bay ở khỏang 5000 mét.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Level out
1. Cấu trúc
-
S + level(s) out
-
S + be leveling out (hiện tại tiếp diễn)
-
Dùng với chủ ngữ như giá cả, xu hướng, cảm xúc, máy bay, mặt phẳng...
2. Cách sử dụng
-
Dùng trong kinh tế, thời tiết, đồ thị: để chỉ quá trình dừng tăng/giảm và đi ngang
-
Dùng trong hàng không: khi máy bay đạt độ cao mong muốn và giữ nguyên
-
Dùng với bề mặt vật lý: làm cho mặt phẳng đều, không gồ ghề
-
Dùng trong cảm xúc, tình huống: để chỉ sự ổn định trở lại
Ví dụ:
-
After weeks of fluctuation, the market finally leveled out.
→ Sau nhiều tuần dao động, thị trường cuối cùng đã ổn định lại. -
The pilot leveled out the plane at 30,000 feet.
→ Phi công giữ cho máy bay ổn định ở độ cao 30.000 feet. -
Her mood leveled out after she got some rest.
→ Tâm trạng của cô ấy ổn định lại sau khi nghỉ ngơi. -
The road levels out after the steep hill.
→ Con đường trở nên bằng phẳng sau đoạn dốc cao. -
Temperatures will level out by the end of the week.
→ Nhiệt độ sẽ ổn định vào cuối tuần.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Level out
1. Từ đồng nghĩa
-
Stabilize – trở nên ổn định
Ví dụ: The economy stabilized after the reforms.
→ Nền kinh tế đã ổn định sau cải cách. -
Even out – trở nên đều, bằng phẳng
Ví dụ: The surface evened out after sanding.
→ Bề mặt trở nên phẳng sau khi mài nhẵn. -
Settle – lắng lại, yên ổn
Ví dụ: Things have started to settle after the argument.
→ Mọi thứ bắt đầu lắng xuống sau cuộc cãi vã. -
Level off – chững lại, đi ngang
Ví dụ: Sales leveled off after an initial surge.
→ Doanh số ổn định lại sau khi tăng mạnh ban đầu.
2. Từ trái nghĩa
-
Fluctuate – dao động
Ví dụ: The price of oil fluctuates daily.
→ Giá dầu dao động mỗi ngày. -
Spike – tăng đột ngột
Ví dụ: Traffic spiked during rush hour.
→ Giao thông tăng vọt trong giờ cao điểm. -
Drop sharply / Plummet – giảm mạnh
Ví dụ: Stock prices plummeted after the announcement.
→ Giá cổ phiếu giảm mạnh sau thông báo. -
Tilt / Slant / Slope – nghiêng, dốc (với nghĩa vật lý)
Ví dụ: The ground tilted steeply near the edge.
→ Mặt đất nghiêng mạnh gần mép.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)