Turn on là gì? Tất tần tật về Turn on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Turn on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 14/04/2025


Turn on

I. Định nghĩa Turn on

Turn on: Gây cho ai đó niềm vui, hứng thú / Khởi động máy móc / Tấn công

Turn on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: turn = quay, xoay

  • Giới từ: on = bật lên, mở lên

Turn on có 2 nghĩa chính:

  • Bật, mở (thiết bị, công tắc, máy móc...)

  • Kích thích, làm ai đó cảm thấy hứng thú (thường là theo nghĩa tình cảm hoặc cảm xúc)

Ví dụ:

He really TURNS me ON. Anh ấy thực sự tạo niềm vui cho tôi.

I TURNED the radio ON to get the weather forecast. Tôi bật đài radio để nghe dự báo thời tiết.

The neighbour's dog TURNED ON me when I tried to stroke it. Con chó nhà hàng xóm tấn công tôi khi tôi cố gắng vuốt ve nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Turn on

1. Cấu trúc

  • Turn on + something (bật thiết bị)
    → He turned on the lights.

  • Turn on + someone (kích thích ai đó, thường theo nghĩa cảm xúc, tình dục)
    → The movie really turned him on.

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: Dùng khi nói đến bật thiết bị hoặc mở công tắc.

  • Nghĩa 2: Dùng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, sự hứng thú, đặc biệt là kích thích cảm giác.

Ví dụ:

  • I need to turn on the TV to watch the news.
    → Tôi cần bật TV để xem tin tức.

  • Please turn on the air conditioner, it's so hot in here.
    → Làm ơn bật điều hòa lên, trong này nóng quá.

  • The music really turned her on.
    → Âm nhạc thực sự làm cô ấy hứng thú.

  • Don’t turn on the oven until the preheat light comes on.
    → Đừng bật lò nướng cho đến khi đèn báo nhiệt lên.

  • He was turned on by her intelligence and charm.
    → Anh ấy bị thu hút bởi trí thông minh và sức hút của cô ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Turn on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Activate kích hoạt, bật lên Please activate the machine. Làm ơn kích hoạt máy.
Switch on bật (công tắc) She switched on the lights. Cô ấy bật đèn lên.
Excite làm hứng thú The news really excited him. Tin tức thực sự đã làm anh ấy hứng thú.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Turn off tắt Don’t forget to turn off the lights. Đừng quên tắt đèn.
Deactivate hủy kích hoạt Deactivate the alarm before leaving. Hủy kích hoạt báo động trước khi rời đi.
Bore làm nhàm chán The movie really bored me. Bộ phim thực sự làm tôi chán.

1 65 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: