Give in là gì? Tất tần tật về give in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Give in bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 2,262 04/09/2024


Give in

1. Định nghĩa Give in

Give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước

Give in là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Give in được cấu tạo nên bởi động từ give và giới từ in.

2. Cấu trúc và cách dùng của Give in

2.1. Give in to sb/sth

Something thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Bạn không thể đổi something thành dạng doing something vì nó sẽ tạo nên lỗi ngữ pháp khủng khiếp. Cấu trúc này được dùng để thừa nhận rằng bạn đã bị đánh bại bởi một ai đó hay điều gì đó. Bạn có thể tạm dịch thành nhượng bộ hay đầu hàng.

Ví dụ:

The authorities have shown no signs of giving in to the kidnappers' demands.

Các nhà chức trách không có dấu hiệu nhượng bộ trước những yêu cầu của bọn bắt cóc.

 2.2. Chuyển giao hoặc bàn giao lại công việc cho một ai đó

Ngoài ra, “Give in” còn được dùng để chỉ việc chuyển giao công việc hoặc bàn giao lại công việc cho một ai đó. Cấu trúc này bằng nghĩa với cấu trúc Hand something in. 

3. Một số từ vựng liên quan đến Give in

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Defeat

Đánh bại

Failure

Thất bại

Attract

Tấn công

Warning

Cảnh báo

Remind

Nhắc nhở

1 2,262 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: