Run over là gì? Tất tần tật về Run over
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Run over
I. Định nghĩa Run over
Run over: Giải thích nhanh / Đâm bằng phương tiện giao thông / Vượt quá giới hạn thời gian
Run over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Run (động từ): chạy, di chuyển
-
Over (giới từ): qua, trên
→ Định nghĩa Run over:
Nghĩa chính | Giải thích | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Lái xe đè lên | Khi một phương tiện như xe hơi chạy qua người hoặc vật gì đó. | Sử dụng khi một chiếc xe đụng phải người hoặc vật gì đó. |
Vượt qua | Vượt qua một địa điểm hay vật gì đó một cách dễ dàng. | Dùng khi vượt qua một cái gì đó, chẳng hạn như một chướng ngại vật. |
Xem qua, lướt qua | Khi ai đó xem xét, rà soát một cách vội vàng, không chi tiết. | Dùng khi bạn xem qua một tài liệu hoặc thông tin mà không đi sâu vào chi tiết. |
Ví dụ:
Could you RUN OVER that point again; I'm afraid I didn't quite understand it. Bạn có thể giải thích nhanh ý này lại không, tôi e là tôi không hiểu nó lắm.
The driver couldn't stop in time so RAN the fox OVER when it ran in front of his car. Người tài xế không thể dừng xe kịp thời nên đã đâm vào con cáo khi nó chạy trước đầu xe.
The meeting RAN OVER by twenty minutes. Cuộc họp đã vượt quá 20 phút rồi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Run over
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Run over (something): Lái xe đè lên ai đó/vật gì đó, vượt qua, hoặc xem xét nhanh.
-
Ví dụ: She ran over the cat accidentally. (Cô ấy vô tình lái xe đè lên con mèo.)
2. Ví dụ
-
He ran over a pedestrian while driving home.
→ Anh ấy lái xe đè lên một người đi bộ khi lái xe về nhà. -
The meeting ran over by an hour.
→ Cuộc họp vượt quá một giờ. -
I quickly ran over the report before the presentation.
→ Tôi nhanh chóng xem qua báo cáo trước buổi thuyết trình. -
The car ran over the puddle, splashing water everywhere.
→ Chiếc xe vượt qua vũng nước, làm bắn nước khắp nơi. -
Can you run over the plan with me once more?
→ Bạn có thể xem qua kế hoạch với tôi một lần nữa không?
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run over
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Hit | Đụng phải, va vào | The car hit a tree. | Chiếc xe va vào cây. |
Crash into | Đâm vào, va chạm vào | The bus crashed into the wall. | Chiếc xe buýt đâm vào bức tường. |
Overflow | Tràn, dâng lên (khi nước) | The bathtub overflowed. | Bồn tắm tràn nước. |
Go over | Xem lại, xem qua | Let’s go over the details again. | Hãy xem lại các chi tiết lần nữa. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Stop | Dừng lại | The car stopped before hitting the wall. | Chiếc xe dừng lại trước khi đâm vào tường. |
Wait for | Chờ đợi, dừng lại | She waited for the green light to cross the street. | Cô ấy chờ đợi đèn xanh để băng qua đường. |
Slow down | Làm chậm lại, giảm tốc độ | You need to slow down when driving on wet roads. | Bạn cần giảm tốc khi lái xe trên đường ướt. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)