Run over là gì? Tất tần tật về Run over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 22/04/2025


Run over

I. Định nghĩa Run over

Run over: Giải thích nhanh / Đâm bằng phương tiện giao thông / Vượt quá giới hạn thời gian

Run over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy, di chuyển

  • Over (giới từ): qua, trên

Định nghĩa Run over:

Nghĩa chính Giải thích Ngữ cảnh sử dụng
Lái xe đè lên Khi một phương tiện như xe hơi chạy qua người hoặc vật gì đó. Sử dụng khi một chiếc xe đụng phải người hoặc vật gì đó.
Vượt qua Vượt qua một địa điểm hay vật gì đó một cách dễ dàng. Dùng khi vượt qua một cái gì đó, chẳng hạn như một chướng ngại vật.
Xem qua, lướt qua Khi ai đó xem xét, rà soát một cách vội vàng, không chi tiết. Dùng khi bạn xem qua một tài liệu hoặc thông tin mà không đi sâu vào chi tiết.

Ví dụ:

Could you RUN OVER that point again; I'm afraid I didn't quite understand it. Bạn có thể giải thích nhanh ý này lại không, tôi e là tôi không hiểu nó lắm.

The driver couldn't stop in time so RAN the fox OVER when it ran in front of his car. Người tài xế không thể dừng xe kịp thời nên đã đâm vào con cáo khi nó chạy trước đầu xe.

The meeting RAN OVER by twenty minutes. Cuộc họp đã vượt quá 20 phút rồi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run over

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run over (something): Lái xe đè lên ai đó/vật gì đó, vượt qua, hoặc xem xét nhanh.

  • Ví dụ: She ran over the cat accidentally. (Cô ấy vô tình lái xe đè lên con mèo.)

2. Ví dụ

  • He ran over a pedestrian while driving home.
    → Anh ấy lái xe đè lên một người đi bộ khi lái xe về nhà.

  • The meeting ran over by an hour.
    → Cuộc họp vượt quá một giờ.

  • I quickly ran over the report before the presentation.
    → Tôi nhanh chóng xem qua báo cáo trước buổi thuyết trình.

  • The car ran over the puddle, splashing water everywhere.
    → Chiếc xe vượt qua vũng nước, làm bắn nước khắp nơi.

  • Can you run over the plan with me once more?
    → Bạn có thể xem qua kế hoạch với tôi một lần nữa không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run over

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Hit Đụng phải, va vào The car hit a tree. Chiếc xe va vào cây.
Crash into Đâm vào, va chạm vào The bus crashed into the wall. Chiếc xe buýt đâm vào bức tường.
Overflow Tràn, dâng lên (khi nước) The bathtub overflowed. Bồn tắm tràn nước.
Go over Xem lại, xem qua Let’s go over the details again. Hãy xem lại các chi tiết lần nữa.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stop Dừng lại The car stopped before hitting the wall. Chiếc xe dừng lại trước khi đâm vào tường.
Wait for Chờ đợi, dừng lại She waited for the green light to cross the street. Cô ấy chờ đợi đèn xanh để băng qua đường.
Slow down Làm chậm lại, giảm tốc độ You need to slow down when driving on wet roads. Bạn cần giảm tốc khi lái xe trên đường ướt.

1 78 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: