Pick yourself up là gì? Tất tần tật về Pick yourself up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pick yourself up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 18/04/2025


Pick yourself up

I. Định nghĩa Pick yourself up

Pick yourself up: Khôi phục tinh thần từ một lần gục ngã

Pick yourself up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pick → nhặt, nâng

  • Phó từ: up → lên

  • Đại từ phản thân: yourself → chính bản thân bạn

Pick yourself up có hai nghĩa chính:

  • Nghĩa đen: Đứng dậy sau khi bị ngã (về thể chất)

→ ví dụ: té ngã rồi tự đứng dậy

  • Nghĩa bóng: Vượt qua khó khăn, thất bại và tiếp tục cố gắng

→ tự vực dậy tinh thần sau khi gặp chuyện buồn, thất bại

Ví dụ:

It took him a long time to PICK HIMSELF UP after his wife left him. Anh ấy mất một khoảng thời gian dài để vực dậy bản thân sau khi vợ anh ấy bỏ đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pick yourself up

1. Cấu trúc

  • S + pick + yourself/himself/herself... + up

(Thay “yourself” bằng đại từ phản thân phù hợp với chủ ngữ)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả ngữ cảnh vật lý (bị té ngã) và tinh thần (vượt qua cú sốc, thất bại)

  • Thường mang nghĩa khích lệ, cổ vũ ai đó tiếp tục cố gắng

Ví dụ:

  • He fell hard during the race but picked himself up and kept going.
    → Anh ấy ngã mạnh trong cuộc đua nhưng tự đứng dậy và tiếp tục.

  • After losing the job, she took time to pick herself up and start again.
    → Sau khi mất việc, cô ấy dành thời gian để vực dậy và bắt đầu lại.

  • It’s okay to be sad, but you have to pick yourself up eventually.
    → Buồn cũng không sao, nhưng rồi bạn phải tự vực dậy thôi.

  • She stumbled, picked herself up quickly, and continued dancing.
    → Cô ấy bị vấp, nhanh chóng đứng dậy và tiếp tục nhảy.

  • No matter how hard life hits you, just pick yourself up and try again.
    → Dù cuộc đời có đánh bạn thế nào, cứ đứng dậy và cố lại lần nữa.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pick yourself up

1. Từ đồng nghĩa

  • recover → hồi phục
    She recovered quickly from the disappointment.
    → Cô ấy nhanh chóng vượt qua nỗi thất vọng.

  • bounce back → quay trở lại sau thất bại
    He bounced back after a tough year.
    → Anh ấy vực dậy sau một năm khó khăn.

  • get back on your feet → trở lại sau khi gặp khó
    She’s finally back on her feet after the breakup.
    → Cô ấy cuối cùng đã đứng vững lại sau cuộc chia tay.

2. Từ trái nghĩa

  • give up → bỏ cuộc
    He gave up after one failure.
    → Anh ấy bỏ cuộc sau một lần thất bại.

  • stay down → nằm yên, không đứng dậy (cả nghĩa đen và bóng)
    She stayed down and didn’t try again.
    → Cô ấy không đứng dậy và không thử lại nữa.

1 83 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: