Go ahead with là gì? Tất tần tật về go ahead with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go ahead with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 201 12/03/2025


Go ahead with

I. Định nghĩa Go ahead with

go ahead with: Tiến hành

Go ahead with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm

Go (động từ) + ahead (trạng từ) + with (giới từ)

Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, ahead chỉ sự tiến lên, và with là giới từ kết nối hành động với đối tượng của nó (thường là một kế hoạch, dự án, hoặc hành động cụ thể).

Go ahead with có nghĩa là tiếp tục/ tiến hành làm một kế hoạch, dự án, hoặc hành động gì đó sau khi đã có sự đồng ý hoặc đã quyết định làm việc đó.

Ví dụ:

We now intend to GO AHEAD WITH the final stage of the project. (Bây giờ chúng tôi dự định sẽ tiến hành giai đoạn cuối cùng của dự án.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go ahead with

1. Cấu trúc

S + go ahead with + Noun/Verb-ing: Chủ ngữ tiếp tục / tiến hành một hành động, kế hoạch hoặc dự án.

Ví dụ: "We can go ahead with the renovations now." (Chúng ta có thể tiếp tục việc cải tạo bây giờ.)

2. Cách sử dụng

Go ahead with thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn sẽ bắt đầu hoặc tiếp tục thực hiện một kế hoạch hoặc dự án đã được xác nhận hoặc đồng ý.

Ví dụ: "The company has decided to go ahead with the new marketing strategy." (Công ty đã quyết định tiếp tục với chiến lược tiếp thị mới.)

Ví dụ:

"We are ready to go ahead with the construction of the new building."
(Chúng tôi sẵn sàng tiếp tục việc xây dựng tòa nhà mới.)

"After receiving approval, they went ahead with the project."
(Sau khi nhận được sự chấp thuận, họ đã tiếp tục dự án.)

"The committee decided to go ahead with the proposal."
(Ủy ban đã quyết định tiếp tục với đề xuất.)

"Can we go ahead with the meeting now?"
(Chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ không?)

"She went ahead with her plans to travel abroad despite the risks."
(Cô ấy tiếp tục kế hoạch du lịch nước ngoài mặc dù có những rủi ro.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go ahead with

1. Từ đồng nghĩa

Proceed with (tiếp tục với)

Ví dụ: "They decided to proceed with the new initiative."

(Họ quyết định tiếp tục với sáng kiến mới.)

Continue with (tiếp tục với)

Ví dụ: "She continued with her research despite the challenges."

(Cô ấy tiếp tục nghiên cứu mặc dù có những thách thức.)

Carry on with (tiếp tục với)

Ví dụ: "You should carry on with your studies."

(Bạn nên tiếp tục với việc học của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Halt (dừng lại)

Ví dụ: "The project was halted due to financial issues."

(Dự án đã bị dừng lại do vấn đề tài chính.)

Stop (dừng lại)

Ví dụ: "We must stop the meeting until further notice."

(Chúng ta phải dừng cuộc họp cho đến khi có thông báo mới.)

1 201 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: