Fill in for là gì? Tất tần tật về fill in for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fill in for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 189 04/03/2025


Fill in for

I. Định nghĩa Fill in for

fill in for: Thay thế

Fill in for là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • "Fill in": Là động từ phrasal (động từ có giới từ) trong tiếng Anh, nghĩa là "lấp đầy" hoặc "điền vào".
  • "For": Là giới từ, dùng để chỉ đối tượng mà hành động hướng tới hoặc thay thế.

Kết hợp lại, "fill in for" có nghĩa là thay thế ai đó làm việc gì đó, đặc biệt khi người đó không có mặt hoặc không thể thực hiện công việc.

Ví dụ:

I was just away for a few days, they got someone to fill in for me. (Tôi chỉ vắng mặt vài ngày mà họ đã tìm người khác thay thế tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fill in for

1. Cấu trúc

[Subject] + fill in for + [Object] (chỉ người mà bạn thay thế).

Ví dụ: "I will fill in for John while he is on vacation."

2. Cách sử dụng

- Fill in for dùng khi bạn thay thế ai đó trong một công việc, nhiệm vụ hay vị trí.

Thường dùng trong các tình huống tạm thời hoặc khi ai đó vắng mặt.

- Fill in for thường dùng trong ngữ cảnh công việc, khi một người thay thế người khác làm công việc của họ trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: "I have to fill in for my manager while she's on leave."

- Có thể dùng trong trường hợp không chỉ công việc mà còn là vai trò hoặc trách nhiệm mà một người tạm thời đảm nhận.

Ví dụ:

  • Can you fill in for me during the meeting tomorrow? (Bạn có thể thay tôi trong cuộc họp vào ngày mai không?)
  • She had to fill in for her colleague when he was sick. (Cô ấy phải thay thế đồng nghiệp của mình khi anh ta bị ốm.)
  • I'll fill in for you while you're on vacation. (Tôi sẽ thay bạn khi bạn đi nghỉ.)
  • The assistant manager is filling in for the manager today. (Phó giám đốc đang thay thế giám đốc hôm nay.)
  • John will fill in for the speaker who couldn't attend the event. (John sẽ thay thế người diễn giả không thể tham dự sự kiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fill in for

1. Từ đồng nghĩa

Substitute for: Cũng có nghĩa là thay thế ai đó trong một công việc hoặc vai trò.

Ví dụ: "She will substitute for me while I'm out of town."

Stand in for: Thay thế ai đó trong một công việc tạm thời.

Ví dụ: "He stood in for his colleague during the presentation."

Take over for: Chỉ việc đảm nhận công việc thay cho ai đó.

Ví dụ: "I'll take over for him while he's on leave."

2. Từ trái nghĩa

Leave out: Có nghĩa là bỏ qua hoặc không thay thế ai đó.

Ví dụ: "You should leave out some details in the report."

Abandon: Rời bỏ, bỏ đi mà không có sự thay thế.

Ví dụ: "She abandoned the project without finding anyone to fill in."

1 189 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: