Hew to là gì? Tất tần tật về Hew to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hew to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hew to
I. Định nghĩa Hew to
Hew to: Tuân thủ
Hew to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hew: Động từ chính, có nghĩa là "chặt", "đẽo", hoặc "cắt" bằng dao, rìu hoặc công cụ sắc bén.
-
To: Giới từ, dùng để chỉ sự tuân thủ, đi theo một tiêu chuẩn hoặc định hướng nào đó.
→ Hew to có nghĩa là tuân theo, bám sát hoặc làm theo một quy định, nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn. Cụm từ này thường mang nghĩa là làm gì đó một cách chính xác hoặc trung thành với một lý tưởng, kế hoạch, hoặc phương pháp đã được định sẵn.
Ví dụ:
The work HEWED TO conventional ideas. (Công việc tuân thủ các ý tưởng thông thường.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hew to
1. Cấu trúc
S + hew to + (something): Tuân theo hoặc bám sát một nguyên tắc, tiêu chuẩn, hoặc kế hoạch nào đó.
2. Cách sử dụng
Hew to được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó tuân thủ hoặc làm theo một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó. Nó mang tính chất kiên định và thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, đạo đức hoặc các nguyên tắc cá nhân.
Ví dụ:
He always hews to the rules, never breaking them.
(Anh ấy luôn tuân thủ các quy tắc, không bao giờ vi phạm chúng.)
The company hews to its commitment of sustainability and ethical practices.
(Công ty tuân theo cam kết về tính bền vững và các thực hành đạo đức của mình.)
She hewed to her personal beliefs, even when it was difficult.
(Cô ấy vẫn giữ vững niềm tin cá nhân, ngay cả khi điều đó là khó khăn.)
The political leader hewed to his party's policies throughout his term.
(Lãnh đạo chính trị đó luôn tuân thủ các chính sách của đảng mình suốt nhiệm kỳ.)
They hewed to the traditional methods of farming, refusing to adopt new technology.
(Họ tuân thủ các phương pháp nông nghiệp truyền thống, từ chối áp dụng công nghệ mới.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hew to
1. Từ đồng nghĩa
Abide by (Tuân thủ):
You must abide by the law if you want to avoid trouble.
(Bạn phải tuân thủ pháp luật nếu muốn tránh rắc rối.)
Adhere to (Gắn bó với, tuân thủ):
We adhere to the strictest safety standards in our factory.
(Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt nhất trong nhà máy của mình.)
Follow (Theo, tuân theo):
The students are expected to follow the school’s code of conduct.
(Các học sinh được kỳ vọng sẽ tuân thủ quy tắc ứng xử của trường.)
2. Từ trái nghĩa
Deviate from (Lệch khỏi, không tuân theo):
The manager advised against deviating from the company's policy.
(Quản lý đã khuyên không nên lệch khỏi chính sách của công ty.)
Ignore (Làm ngơ, phớt lờ):
He ignored all the guidelines set for the project.
(Anh ấy đã phớt lờ tất cả các hướng dẫn đã đặt ra cho dự án.)
Disregard (Bỏ qua, không chú ý):
The workers disregarded the safety regulations, leading to an accident.
(Các công nhân đã bỏ qua các quy định an toàn, dẫn đến một vụ tai nạn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)