Hew to là gì? Tất tần tật về Hew to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hew to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 25/03/2025


Hew to

I. Định nghĩa Hew to

Hew to: Tuân thủ

Hew to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hew: Động từ chính, có nghĩa là "chặt", "đẽo", hoặc "cắt" bằng dao, rìu hoặc công cụ sắc bén.

  • To: Giới từ, dùng để chỉ sự tuân thủ, đi theo một tiêu chuẩn hoặc định hướng nào đó.

Hew to có nghĩa là tuân theo, bám sát hoặc làm theo một quy định, nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn. Cụm từ này thường mang nghĩa là làm gì đó một cách chính xác hoặc trung thành với một lý tưởng, kế hoạch, hoặc phương pháp đã được định sẵn.

Ví dụ:

The work HEWED TO conventional ideas. (Công việc tuân thủ các ý tưởng thông thường.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hew to

1. Cấu trúc

S + hew to + (something): Tuân theo hoặc bám sát một nguyên tắc, tiêu chuẩn, hoặc kế hoạch nào đó.

2. Cách sử dụng

Hew to được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó tuân thủ hoặc làm theo một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó. Nó mang tính chất kiên định và thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, đạo đức hoặc các nguyên tắc cá nhân.

Ví dụ:

He always hews to the rules, never breaking them.

(Anh ấy luôn tuân thủ các quy tắc, không bao giờ vi phạm chúng.)

The company hews to its commitment of sustainability and ethical practices.

(Công ty tuân theo cam kết về tính bền vững và các thực hành đạo đức của mình.)

She hewed to her personal beliefs, even when it was difficult.

(Cô ấy vẫn giữ vững niềm tin cá nhân, ngay cả khi điều đó là khó khăn.)

The political leader hewed to his party's policies throughout his term.

(Lãnh đạo chính trị đó luôn tuân thủ các chính sách của đảng mình suốt nhiệm kỳ.)

They hewed to the traditional methods of farming, refusing to adopt new technology.

(Họ tuân thủ các phương pháp nông nghiệp truyền thống, từ chối áp dụng công nghệ mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hew to

1. Từ đồng nghĩa

Abide by (Tuân thủ):

You must abide by the law if you want to avoid trouble.

(Bạn phải tuân thủ pháp luật nếu muốn tránh rắc rối.)

Adhere to (Gắn bó với, tuân thủ):

We adhere to the strictest safety standards in our factory.

(Chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt nhất trong nhà máy của mình.)

Follow (Theo, tuân theo):

The students are expected to follow the school’s code of conduct.

(Các học sinh được kỳ vọng sẽ tuân thủ quy tắc ứng xử của trường.)

2. Từ trái nghĩa

Deviate from (Lệch khỏi, không tuân theo):

The manager advised against deviating from the company's policy.

(Quản lý đã khuyên không nên lệch khỏi chính sách của công ty.)

Ignore (Làm ngơ, phớt lờ):

He ignored all the guidelines set for the project.

(Anh ấy đã phớt lờ tất cả các hướng dẫn đã đặt ra cho dự án.)

Disregard (Bỏ qua, không chú ý):

The workers disregarded the safety regulations, leading to an accident.

(Các công nhân đã bỏ qua các quy định an toàn, dẫn đến một vụ tai nạn.)

1 37 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: