Horse around là gì? Tất tần tật về Horse around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Horse around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 26 25/03/2025


Horse around

I. Định nghĩa Horse around

Horse around: Không quá nghiêm trọng, căng thẳng

Horse around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Horse: Danh từ, có nghĩa là "ngựa."

  • Around: Phó từ, chỉ sự di chuyển hoặc hành động không có mục đích rõ ràng.

Horse around có nghĩa là chơi đùa, hành động hoặc làm trò nghịch ngợm, thường là một cách ngớ ngẩn, không nghiêm túc. Cụm từ này thường dùng để chỉ hành động chơi đùa quá mức, gây mất trật tự hoặc làm những việc không đúng đắn.

Ví dụ:

He was HOONING AROUND in his new car last night and the police caught him. (Anh ta lái chiếc xe mới của mình rất nhanh và nguy hiểm tối qua nên đã bị cảnh sát bắt.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Horse around

1. Cấu trúc

S + horse around: Thực hiện hành động đùa nghịch, chơi ngớ ngẩn, làm ồn ào hoặc không nghiêm túc.

2. Cách sử dụng

Horse around thường được sử dụng khi muốn miêu tả một hành động đùa nghịch, không nghiêm túc, và đôi khi gây phiền toái cho người khác.

Ví dụ:

Stop horsing around and get to work!

(Đừng có đùa nghịch nữa, làm việc đi!)

The kids were horsing around in the yard, making a lot of noise.

(Lũ trẻ đang chơi đùa nghịch trong sân, gây rất nhiều tiếng ồn.)

He was horsing around with his friends and didn’t pay attention in class.

(Anh ta đang đùa nghịch với bạn bè và không chú ý trong lớp.)

We can’t afford to horse around during this important meeting.

(Chúng ta không thể đùa nghịch trong cuộc họp quan trọng này.)

The dog was horsing around in the backyard, chasing after a ball.

(Con chó đang đùa nghịch trong sân sau, đuổi theo quả bóng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Horse around

1. Từ đồng nghĩa

Fool around (Chơi đùa, làm trò ngớ ngẩn):

Stop fooling around and focus on the task.

(Đừng làm trò ngớ ngẩn nữa, tập trung vào nhiệm vụ đi.)

Play around (Chơi đùa):

They were playing around with their toys all day long.

(Họ đã chơi đùa với đồ chơi suốt cả ngày.)

Muck about (Làm trò ngớ ngẩn):

Stop mucking about and help me with the cleaning.

(Đừng làm trò ngớ ngẩn nữa, giúp tôi dọn dẹp đi.)

2. Từ trái nghĩa

Behave (Cư xử đúng mực):

You need to behave properly in class.

(Bạn cần cư xử đúng mực trong lớp học.)

Be serious (Nghiêm túc):

He is always serious during meetings.

(Anh ấy luôn nghiêm túc trong các cuộc họp.)

Focus (Tập trung):

She focused on her studies and didn’t get distracted by her friends.

(Cô ấy tập trung vào việc học và không bị phân tâm bởi bạn bè.)

1 26 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: