Figure on là gì? Tất tần tật về figure on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Figure on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 198 04/03/2025


Figure on

I. Định nghĩa Figure on

figure on: Dự định làm, trông đợi vào

Figure on là cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Figure (động từ): suy nghĩ, tính toán, lên kế hoạch.
  • On (giới từ): vào, về, trong một tình huống hoặc kế hoạch cụ thể.

Khi kết hợp lại, "figure on" có nghĩa là tính toán, dự tính hoặc mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc chuẩn bị cho một tình huống cụ thể.

"Figure on" có thể hiểu là:

  • Lên kế hoạch cho một điều gì đó.
  • Dự tính hoặc mong đợi một kết quả trong tương lai.
  • Tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra, thường dựa trên kế hoạch hoặc sự chuẩn bị.

Ví dụ:

What job do you figure on doing after you graduate? (Bạn dự định sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Figure on

1. Cấu trúc

Figure on + danh từ: dự tính, mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra.

Figure on + doing something: lên kế hoạch làm điều gì đó, mong đợi thực hiện một hành động trong tương lai.

2. Cách sử dụng

"Figure on" thường dùng để chỉ sự dự tính, mong đợi hoặc tính toán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I figured on finishing the project by next week.
    (Tôi dự tính sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)

  • We figured on getting a discount for buying in bulk.
    (Chúng tôi mong đợi sẽ nhận được giảm giá khi mua với số lượng lớn.)

  • She didn't figure on him being late to the meeting.
    (Cô ấy không dự tính rằng anh ta sẽ đến muộn cuộc họp.)

  • I didn’t figure on the weather being so bad during our trip.
    (Tôi không dự tính thời tiết lại xấu như vậy trong chuyến đi của chúng ta.)

  • They figured on spending their vacation in the mountains.
    (Họ đã lên kế hoạch dành kỳ nghỉ của mình ở vùng núi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Figure on

1. Từ đồng nghĩa

Plan on: Lên kế hoạch cho.

Expect: Mong đợi, hy vọng.

Anticipate: Dự đoán, lường trước.

Count on: Tin tưởng vào, phụ thuộc vào.

Rely on: Dựa vào, tin cậy vào.

2. Từ trái nghĩa

Doubt: Hoài nghi, nghi ngờ.

Disregard: Phớt lờ, không quan tâm.

Ignore: Bỏ qua, lờ đi.

Overlook: Xem nhẹ, bỏ qua.

Unplan: Không lên kế hoạch, không chuẩn bị

1 198 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: